斯洛文尼亞語

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox captiontext-align:center
斯洛文尼亞语 |
---|
slovenščina
|
母语国家和地区 | 斯洛文尼亚、意大利、奥地利、匈牙利及一些国家的移民社群 |
---|
母语使用人数 | 2.4 百万(日期不详) |
---|
語系 |
|
---|
官方地位 |
---|
作为官方语言 | 斯洛文尼亚、欧洲联盟
|
---|
管理机构 | 斯洛文尼科學及藝術研究院
|
---|
語言代碼 |
---|
ISO 639-1 |
sl
|
---|
ISO 639-2 |
slv
|
---|
ISO 639-3 |
slv
|
---|
|
斯洛文尼亞语(slovenski jezik 或 slovenščina),属印欧语系斯拉夫语族,为斯洛文尼亚的官方语言,在全球有约2百万使用者,分为6种互不相通的方言。斯洛文尼亚语比较接近塞尔维亚-克罗地亚语。
字母
斯洛文尼亚语字母
|
---|
A
| a
| B
| b
| C
| c
| Č
| č
| D
| d
| E
| e
| F
| f
| G
| g
| H
| h
| I
| i
| J
| j
| K
| k
| L
| l
| M
| m
| N
| n
|
O
| o
| P
| p
| Q
| q
| R
| r
| S
| s
| Š
| š
| T
| t
| U
| u
| V
| v
| W
| w
| X
| x
| Y
| y
| Z
| z
| Ž
| ž
|
|
|
發音
字母 | 音素 | 語音 | 單字的第一個字母 | 單字發音
|
---|
A (a) | .mw-parser-output .IPAfont-family:"Charis SIL","Doulos SIL","Linux Libertine","Segoe UI","Lucida Sans Unicode","Code2000","Gentium","Gentium Alternative","TITUS Cyberbit Basic","Arial Unicode MS","IPAPANNEW","Chrysanthi Unicode","GentiumAlt","Bitstream Vera","Bitstream Cyberbit","Hiragino Kaku Gothic Pro","Lucida Grande",sans-serif;text-decoration:none!important.mw-parser-output .IPA a:link,.mw-parser-output .IPA a:visitedtext-decoration:none!important /a/
|
[ɑ, (ʌ)]
| abecéda (="字母") |
[abɛˈtséːda]
|
B (b) |
/b/
|
[b, (p)]
| beséda (="單字") |
[bɛsed̪a]
|
C (c) |
/ts/
|
[ts, (dz)]
| cvét (="盛開") |
[t̪svet̪]
|
Č (č) |
/tʃ/
|
[tʃ, (dʒ)]
| časopís (="報紙") |
[tʃasɔpis]
|
D (d) |
/d/
|
[d̪, (t̪)]
| dánes (="今天") |
[d̪anəs]
|
E (e) |
/e/
|
[e]
| sédem (="七" 或 "我坐下") |
[sedəm]
|
F (f) |
/f/
|
[f, (v)]
| fànt (="男孩") |
[fan̪t̪]
|
G (g) |
/g/
|
[g, (k)]
| grad (="城堡") |
[grad]
|
H (h) |
/h/
|
[x, (ɣ)]
| híša (="房屋") |
[xiʃa]
|
I (i) |
/i/
|
[i]
| imèti (="有(動詞)") |
[imɛti]
|
J (j) |
/j/
|
[j]
| jábolko (="蘋果") |
[jabɔlkɔ]
|
K (k) |
/k/
|
[k, (g)]
| kmèt (="平民") |
[kmɛt̪]
|
L (l) |
/l/
|
[l, u, u̯]
| ljubézèn (="愛") |
[ljubezɛn]
|
M (m) |
/m/
|
[m, ɱ]
| mísliti (="想(動詞)") |
[mislit̪i]
|
O (o) |
/o/
|
[ɔ]
| oblák (="雲") |
[ɔblak]
|
N (n) |
/n/
|
[n̪, ŋ]
| novíce (="消息") |
[nɔvicɛ]
|
P (p) |
/p/
|
[p, (b)]
| pop glásba (="流行音樂") |
[pɔp glazba]
|
R (r) |
/r/
|
[ɾ, ɾ̩, r̩]
| rokenrol (="搖滾樂") |
[rɔkenrɔl]
|
S (s) |
/s/
|
[s, (z)]
| svet (="世界") |
[svɛt]
|
Š (š) |
/ʃ/
|
[ʃ, (ʒ)]
| šóla (="學校") |
[ʃola]
|
T (t) |
/t/
|
[t̪, (d̪)]
| tip (="型態") |
[t̪ip]
|
V (v) |
/v/
|
[v, u, ṷ, w, u̥]
| vôda (="水") |
[vɔda]
|
Z (z) |
/z/
|
[z, (s)]
| zrélo (="成熟") |
[zrelo]
|
Ž (ž) |
/ʒ/
|
[ʒ, (ʃ)]
| življenje (="生活") |
[ʒivljenje]
|
參見
语言学主题
- 塞尔维亚-克罗地亚语
- 塞尔维亚语
- 克罗地亚语
- 波斯尼亚语
参考文献
外部链接
 | 维基百科提供如下语言版本: 斯洛文尼亚语维基百科
|
 | 維基教科書中的相關電子教程:Slovenian
|
- 使用Google自动将斯洛文尼亚语翻译成简体中文
- 使用Google自动将斯洛文尼亚语翻译成繁体中文
- Centre for Slovenian as a Second/Foreign Language
- Slovenian Language and Culture Lessons in Switzerland and Austria
- Thezaurus - Institute for Slovenian Studies of Victoria, Australia
- Slovene at the University of Kansas, USA
斯拉夫语族
|
---|
| 歷史 | - 原始波罗的斯拉夫語
- 先原始斯拉夫語
- 原始斯拉夫語
- 古教會斯拉夫語
- 当代语言
- 西里尔与美多德
- 西里尔字母
|
---|
| 西斯拉夫语支 | - 捷克语
- 卡舒比语
- 迦南語
- 波拉布語
- 波兰语
- 波美拉尼亞語
- 斯洛伐克语
- 斯洛温语
索布语
|
---|
| 东斯拉夫语支 | - 白俄罗斯语
- Iazychie
- 古東斯拉夫語
- 古诺夫哥罗德方言
- 俄语
- 羅塞尼亞語
- 卢森尼亚语
- 乌克兰语
|
---|
| 南斯拉夫语支 | - 保加利亚语
- 马其顿语
塞尔维亚-克罗地亚语
- 斯洛文尼亚语
|
---|
| 人工語言 | |
---|
| 孤立方言及 斯拉夫微語支
| - 巴拉契卡语
- 巴纳特保加利亚语
- 布尔根兰克罗地亚语
- 喀爾巴阡盧森尼亞语
- 加拿大烏克蘭語
- 察卡维安方言
- 切申西里西亚方言
- 捷克斯洛伐克語
- 東斯洛伐克語
- 卡伊方言
- 拉赫方言
- 小波兰语
- 马佐夫舍方言
- 馬祖里亞方言
- 摩拉維亞語
- 莫利塞斯拉夫语
- 潘諾尼亞盧森尼亞语
- Podhale
- 普雷克穆列斯洛維尼亞語
- 雷夏方言
- 舒特方言
- 西里西亞語
- 希腊斯拉夫语言
- 烏俄語
- 托兒拉褲方言
- 俄白語
- 西波利西亞語
|
---|
| 語言學 | - 斯拉夫语族第一次颚化
- 斯拉夫语族第二次颚化
- 斯拉夫语族流音分解和置换
- Dybo's law
- Havlík's law
- Hirt's law
- Illič-Svityč's law
- Ivšić's law
- Meillet's law
- Pedersen's law
- Ruki sound law
- Winter's law
|
---|
| 斜體表示絕跡語言。
|
|
歐洲聯盟的官方語言
|
---|
| 保加利亚语 - 捷克语 - 丹麦语 - 荷兰语 - 英语 - 爱沙尼亚语 - 芬兰语 - 法语 - 德语 - 希腊语 - 匈牙利语 - 愛爾蘭語 - 意大利语 - 拉脱维亚语 - 立陶宛语 - 马耳他语 - 波兰语 - 葡萄牙语 - 罗马尼亚语 - 斯洛伐克语 - 斯洛文尼亚语 - 西班牙语 - 瑞典語- 克羅埃西亞語
| | | 歐盟官方網站 |
|
规范控制 | - AAT: 300389291
- GND: 4120336-7
- LCCN: sh85123525
- NDL: 00571751
|
---|
|
S,MmaTGV6oMusHY1oKo8JOzHYVa8RaFxBzzmudQLzqXlPdW8,LVVkIWDQG,DIg0CRkTF,Qrx,ZG,Nmdv yvYt
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...