自养生物

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP

自养生物和异养生物之间的循环概述。植物藻类和少数细菌進行光合作用時,从二氧化碳和水會产生有機化合物,再被其他動植物所用。
自养生物,也可以叫做生产者(producer),在台湾称为自营生物; 英文称为autotroph,主要包括绿色植物和少数微生物,它们可以利用阳光、空气中的二氧化碳、水以及土壤中的无机盐等,通過光合作用或化能合成等生物過程制造有机物,为生態系统中各種生物的生活提供物質和能量。生產者的物質通過被消費者消耗,而被轉移至消費者身上,同時一部份能量亦會一併轉移。
能量來源
自养生物一般没有消化功能,因此不能吞食其他的生物(例如动物、菌类等)。因此,自养生物使用的是其他方法以维持生命,如植物使用的光合作用。但是植物在光合作用时仍然需要水、可见光、二氧化碳、葡萄糖、水份及氧氣,这并不说明植物为自养生物群不成立,因为其三样条件是生命的基本条件。
參見
参考资料
模型化生态系统
|
---|
|
模型化生态系统 - 营养构成要素
|
---|
|
总论 | 非生物因子 · 非生物压力 · 行为生态学 · 生物地球化学循环 · 生物量 · 生物因子 · 生物压力 · 环境承载力 · 竞争 · 生态系统 · 生态系统生态学 · 生態系統模型 · 关键物种 · 摄食行为列表 · 生态学代谢学说 · 生态生产力
| |
---|
| 生产者 | 自养生物 · 化能合成 · 化能生物 · 基础物种 · 混合营养生物 · 菌異營 · 菌根营养生物 · 有机营养生物 · 光能异养生物 · 光合作用 · 光合效率 · 光养生物 · 基本營養類型 · 初级生产
|
---|
| 消费者 | 顶级掠食者 · 食细菌生物 · 食肉动物 · 化能有机营养生物 · 觅食 · 泛化种与特化种 · Intraguild predation · 食草动物 · 異營生物 · 异养营养 · 食虫类 · 中间捕食者释放假说 · 雜食動物 · 最优觅食理论 · 捕食 · 猎物转换
|
---|
| 分解者 | |
---|
| 微生物 | 古菌 · 噬菌体 · 微生物生態學 · 无机自养生物 · 无机营养生物 · 微生物合作 · 微食物网 · 微生物智能 · 微食物环 · 微生物席 · 微生物代谢 · 噬菌体生态学
|
---|
| 食物網 | 生物放大作用 · 生態效率 · 生態塔 · 能量流 · 食物鏈 · 營養級
|
---|
| 食物網例子 | 冷泉 · 海底熱泉 · 潮間帶 · 海藻林 · 湖泊 · 北太平洋副熱帶環流 · 河流 · 舊金山河口生態系統 · 土壤食物網 · 海潮水坑
|
---|
| 過程 | Ascendency · 生物累積 · 頂極群落 · 競爭排除原則 · Consumer-resource systems · Copiotrophs · 生態網絡 · 生態演替 · 能質 · 能量系統語言 · f-ratio · 飼料轉化率 · 大魚吃小魚 · Mesotrophic soil · 養分循環 · Oligotroph · 浮游生物的悖論 · 营养级联 · 营养互利共生 · 营养状态指数
|
---|
| 防衞/對抗 | - 動物的色彩
- 反捕食適應
- 偽裝
- 植物对食草动物的防御
- 擬態
- Predator avoidance in schooling fish
|
---|
|
| |
模型化生态系统 - 其他構成要素
|
---|
|
種群生態學 | 豐度(生態學) · 阿利效應 · 逆補償作用 · 生態收益 · · 有效群體大小 · 種內競爭 · Logistic函数 · 馬爾薩斯增長模式 · 最大持續產量 · 野生動物個體數過剩 · 過度開發 · 種群週期 · 種群動態學 · 種群模型 · 種群大小 · 生態穩定性
| |
---|
| 物種 | 生物多樣性 · 密度制約 · 物種多樣性的生態學影響 · 生態滅絕 · 特有種 · 旗艦種 · 梯度分析 · 指示種 · 外來種 · 入侵物種 · 物種多樣性與緯度 · 最小可生存種群 · 中性理論 · 種群生存力分析 · 優先效應 · 拉波波特法則 · 物種多樣性 · 物種同次性 · 物種豐富度 · 物種分佈 · 物種面積曲綫 · 傘護種
|
---|
| 種間關係 | 抗生 · 種間關係 · 偏利共生 · 群落生態學 · 種間競爭 · 互利共生 · 存儲效應
|
---|
| 空間生態學 | 生物地理學 · Cross-boundary subsidy · 生態差異 · 交錯群落 · 生態型 · 擾亂 · 邊緣效應 · 福斯特法則 · 棲息地細碎化 · 理想自由分佈 · 中度干扰假说 · 島嶼生物地理學 · 景觀生態學 · 景觀流行病學 · 景觀湖沼學 · 集合種群 · 缀块动态学 · r/K選擇理論 · Source–sink dynamics
|
---|
| 生態位 | 生態位 · 生態陷阱 · 生態系統工程師 · Environmental niche modelling · Guild · 動物棲地 · 海洋動物棲地 · 極限相似性 · Niche apportionment models · 生態位構建 · 生態位分化
|
---|
| 非攝食類網絡 | Assembly rules · 貝特曼原理 · 生物發光 · 生態崩潰 · 生態負債 · 生態赤字 · 生態能量學 · 生態指示生物 · 生态阈值 · 生態系統多樣性 · 突現 · Extinction debt · 克萊伯定律 · 萊比錫最少量率 · 臨界值法則 · 托森法則 · 旱生演替系列
|
---|
| 其他 | 异速生长 · Alternative stable state · 生態平衡 · 生物學數據可眎化 · 構造理論 · 漸變群 · 生態經濟學 · 生態足跡 · 生態預測 · Ecological humanities · 生态化学计量学 · Ecopath · Ecosystem based fisheries · 髓石 · 演化生態學 · 功能生態學 · 工業生態學 · 宏生態學 · 微生態系統 · 自然環境 · 系統生態學 · 理論生態學
|
---|
|
|
|
pnfqd9MLkcc4x,9JSo6LRmgojiHZG,rpoa2sNcfjzwaSlbOOzVtbU0i,7auIWgBHy6I,QpqvNEaUJ
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...