帕斯卡

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP

本文介紹的是氣壓單位。關於其他意思,請見「
帕斯卡 (消歧義)」。
帕斯卡(符號Pa或Pascal)是國際單位制(SI)的壓強單位。在不致混淆的情況下也可簡稱為「帕」。它等於每平方米一牛頓。以法國學者(數學家、物理學家、化學家、音樂家、宗教家、教育家、氣象學家、哲學家)布莱茲·帕斯卡之名而命名。
氣象上常用的“百帕”(hPa)、“千帕”(kPa)和工程上常用的“兆帕”(MPa),均是自Pa衍生出來的單位。
应用
1 Pa
- = 1 N/m² = 1(kg·m·s-2)/m² =1(kg·m-1·s-2)
- = 0.01 mbar(毫巴)
- = 10−5 bar(巴)
- ≈ 10−5 kgf/cm2(公斤力/平方厘米)
同樣的單位也可表示應力和楊氏模量。
標準一大氣壓是 101.325 kPa = 1013.25 hPa = 1013.25 mbar = 760 Torr(ISO 2533)。(一大氣壓約0.1 MPa或約1 bar)
全世界的氣象學家長期以毫巴測量氣壓。推出SI單位後,很多氣象學家仍偏好保存習慣性壓力數據。因此,氣象學家今天對氣壓使用「百帕」(hPa)以等於毫巴,而其他幾乎不使用詞頭“百”(hecto, h)的研究領域之類似壓力值則以千帕(kPa)測量之。
1百帕(hPa)
- = 100 Pa = 1 mbar
1千帕(kPa)
- = 1000 Pa = 10 hPa
1百萬帕(MPa)
- = 1×106 Pa
1十億帕(GPa)
- = 1×109 Pa
帕斯卡與其他單位的轉換
1巴
| 100 000 Pa
|
1毫巴
| 100 Pa
|
1標準大氣壓
| 101 325 Pa
|
1 mmHg(毫米水銀柱)
| 133.322 Pa
|
1 inHg(英寸水銀柱)
| 3386.38 Pa
|
1 mmH2O(毫米水柱)
| 9.8 Pa
|
国际单位
|
---|
| 基本单位 | | |
---|
| 导出单位 | - 赫茲
- 弧度
- 球面度
- 牛頓
- 帕斯卡
- 焦耳
- 瓦特
- 庫侖
- 伏特
- 歐姆
- 法拉
- 西门子
- 韋伯
- 特斯拉
- 亨利
- 摄氏度
- 流明
- 勒克斯
- 贝克勒尔
- 戈瑞
- 希沃特
- 開特
|
---|
| 可并用單位 | - 天文單位
- 吨
- 原子質量單位
- 升
- 分
- 小时
- 天
- 度
- 角分
- 角秒
- 电子伏
- 分貝
- 公頃
- 奈培
- 原子單位
- 自然單位
|
---|
| 參閱 | - 计量单位
- 计量单位制
- 单位换算
- 國際單位制詞頭
- 2019年國際單位制基本單位的重新定義
|
---|
|
分类:國際單位制基本單位
分类:国际单位制导出单位
|
|
以人名命名的国际单位制单位
|
---|
| 基本单位 | 安德烈-馬里·安培(安培)
第一代开尔文男爵威廉·汤姆森 (开尔文)
|
---|
| 导出单位 | 亨利·贝可勒尔(贝克勒尔)
安德斯·攝爾修斯(摄氏度)
夏尔·奥古斯丁·库仑(库仑)
麥可·法拉第(法拉)
路易斯·哈罗德·戈瑞 (戈瑞)
約瑟·亨利(亨利)
海因里希·赫兹(赫兹)
詹姆斯·普雷斯科特·焦耳(焦耳)
艾萨克·牛顿(牛顿)
格奥尔格·欧姆(欧姆)
布莱兹·帕斯卡(帕斯卡)
维尔纳·冯·西门子(西门子)
羅爾夫·馬克西米利安·希沃特(西弗)
尼古拉·特斯拉(特斯拉)
亞歷山德羅·伏打(伏特)
詹姆斯·瓦特(瓦特)
威廉·韦伯(韦伯)
|
---|
| 另见 | |
---|
|
M lzLbtQI hl4Rcmk
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...