新乐县 (越南)

Multi tool use
Multi tool use

The name of the pictureThe name of the pictureThe name of the pictureClash Royale CLAN TAG#URR8PPP




新乐县(越南语:Huyện Tân Lạc.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
縣新樂
)是越南和平省下辖的一个县。



地理


新乐县东北接高峰县;北接陀北县;西接枚州县;南接清化省;东南接乐山县。



行政区划


新乐县下辖1市镇23社[1],县莅在芒建市镇。


  • 芒建市镇(Thị trấn Mường Khến)

  • 北山社(Xã Bắc Sơn)

  • 迪教社(Xã Địch Giáo)

  • 东莱社(Xã Đông Lai)

  • 由仁社(Xã Do Nhân)

  • 嘉谟社(Xã Gia Mô)

  • 鲁山社(Xã Lỗ Sơn)

  • 陇云社(Xã Lũng Vân)

  • 敏德社(Xã Mãn Đức)

  • 美和社(Xã Mỹ Hòa)

  • 南山社(Xã Nam Sơn)

  • 玉美社(Xã Ngọc Mỹ)

  • 外花社(Xã Ngòi Hoa)

  • 午㳥社(Xã Ngổ Luông)

  • 富强社(Xã Phú Cường)

  • 丰富社(Xã Phong Phú)

  • 敷荣社(Xã Phú Vinh)

  • 归厚社(Xã Quy Hậu)

  • 归美社(Xã Quy Mỹ)

  • 决战社(Xã Quyết Chiến)

  • 清诲社(Xã Thanh Hối)

  • 中化社(Xã Trung Hòa)

  • 遵路社(Xã Tuân Lộ)

  • 紫泥社(Xã Tử Nê)


注释




  1. ^ 大部分社名汉字写法来自《同庆地舆志》。


kTmxFUKyn,3ew9XH h2vLO
SDCLtrN2AH8ETxtcoUr1lh6hVQHDojA1D TJOfrMqBy5GhSsVr,Q a4l

Popular posts from this blog

The Dalles, Oregon

영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기

Chuyện tình của sao nam Cbiz đem lòng yêu quản lý: Người tìm được chân ái, kẻ vẫn chưa chịu thừa nhận