克鲁舍瓦茨

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox captiontext-align:center

克鲁舍瓦茨市内的菲利普·维什尼奇(Filip Višnjić)雕像
克鲁舍瓦茨(塞爾維亞語:Крушевац,Kruševac)是位于塞尔维亚拉辛那州的城市,也是该州首府,人口128752人,其中市区人口58745(2011年)。[1]
友好城市
姐妹城市
義大利
皮斯托亚(1966年建立)
克罗地亚
特罗吉尔(1972年建立)
波斯尼亚和黑塞哥维那
特拉夫尼克(1972年建立)
希臘
克基拉市(1985年建立)
匈牙利
圣安德烈(1990年建立)
以色列
迦特镇(1990年建立)
羅馬尼亞
勒姆尼库沃尔恰(2003年建立)
类似关系城市
俄羅斯
伏尔加格勒(1999年建立)
保加利亚
旧扎戈拉(2000年建立)
俄羅斯
梁赞(2000建立)
波斯尼亚和黑塞哥维那
比耶利纳(2006年建立)
参考文献
^ 1.01.1 2011 Census of Population, Households and Dwellings in the Republic of Serbia: Comparative Overview of the Number of Population in 1948, 1953, 1961, 1971, 1981, 1991, 2002 and 2011, Data by settlements (PDF). Statistical Office of Republic Of Serbia, Belgrade. 2014 [2014-06-27]. ISBN 978-86-6161-109-4. (原始内容 (PDF)存档于2014-07-14).
塞爾維亞城市
|
---|
| 贝尔格莱德 | 巴拉热窝 · 丘卡里察 · 格羅茨卡 · 拉扎雷瓦茨 · 姆拉代諾瓦茨 · 新贝尔格莱德 · 奧布雷諾瓦茨
| |
---|
| 伏伊伏丁那 |
北巴納特州 | 基金达(州首府)
|
---|
| 中巴納特州 | 兹雷尼亚宁(州首府) · 亞沙托米奇 · 新貝切伊 · 日蒂什泰
|
---|
| 南巴納特州 | 潘切沃(州首府) · 弗尔沙茨 · 卡查雷沃 · 奧波沃 · 巴奇基亞拉克 · 巴奇基彼得羅瓦茨 · 巴納特卡爾洛瓦茨 · 斯塔爾切沃 · 科溫 · 科瓦契察 · 蒂泰爾 · 貝奧欽 · 貝拉茨爾克瓦 · 阿利布諾爾
|
---|
| 北巴奇卡州 | 苏博蒂察(州首府) · 帕利奇 · 贝切伊 · 卡尼扎 · 巴奇卡托波拉 · 措卡 · 新克內熱瓦茨 · 莫爾 · 阿達
|
---|
| 西巴奇卡州 | 松博尔(州首府) · 庫拉 · 奧扎齊 · 茨爾文卡
|
---|
| 南巴奇卡州 | 诺威萨(州首府) · 富托格 · 扎巴利 · 斯爾博布蘭 · 泰梅林 · 維特尼克
|
---|
| 斯雷姆州 | 斯雷姆斯卡米特罗维察(州首府) · 希德 · 伊里格 · 舊帕佐瓦 · 魯馬
|
---|
|
---|
| 中塞爾維亞2 |
科盧巴拉州 | 瓦列沃(州首府) · 利格 · 拉伊科瓦茨 · 烏布
|
---|
| 馬切萬州 | 沙巴茨(州首府) · 洛兹尼察 · 克魯帕尼 · 小茲沃爾尼克 · 巴尼亞科維利亞查
|
---|
| 莫拉瓦州 | 查查克(州首府) · 上米拉諾瓦茨 · 伊萬尼察
|
---|
| 波莫拉夫列州 | 雅戈丁那(州首府) · 雷薩維察 · 代斯波托瓦茨 · 斯維拉伊納茨
|
---|
| 拉辛那州 | 克鲁舍瓦茨(州首府) · 契切瓦茨 · 巴魯斯
|
---|
| 拉什卡州 | 克拉列沃(州首府) · 弗爾尼亞奇卡礦泉鎮 · 亞歷山德羅瓦茨 · 圖廷 · 拉什卡 · 新帕扎爾
|
---|
| 舒馬迪亞州 | 克拉古耶瓦茨(州首府) · 托波拉 · 拉波沃 · 阿蘭傑洛瓦茨
|
---|
| 茲拉提波爾州 | 乌日策(州首府) · 普里博伊 · 塞沃伊诺 · 巴伊納巴什塔 · 新瓦羅什 · 波熱加 · 科謝里奇 · 茲拉蒂博爾 · 謝尼察 · 阿里列
|
---|
| 博爾州 | 博尔(州首府) · 內戈廷 · 馬伊丹佩克 · 下米拉諾瓦茨 · 克拉多沃
|
---|
| 布蘭尼切夫州 | 波扎雷瓦茨(州首府) · 庫切沃 · 大格拉迪什泰 · 科斯托拉茨
|
---|
| 雅布蘭尼卡州 | 莱斯科瓦茨(州首府) · 弗拉索廷采 · 格爾代利察 · 萊巴內
|
---|
| 尼沙瓦州 | 尼什(州首府) · 尼什礦泉村 · 斯夫爾利格 · 阿萊克西納茨
|
---|
| 普奇尼亞州 | 弗拉涅(州首府) · 博西萊格勒 · 布亞諾瓦茨 · 弗拉迪欽漢 · 普雷舍沃 · 蘇爾杜利察
|
---|
| 皮羅特州 | 皮罗特(州首府) · 季米特洛夫格勒 · 巴布什尼察 · 貝拉帕蘭卡
|
---|
| 波杜那瓦州 | 斯梅代雷沃(州首府) · 大普拉納 · 斯梅代雷沃帕蘭卡
|
---|
| 托普利卡州 | 普羅庫普列(州首府) · 布拉采
|
---|
| 扎耶查爾州 | 扎耶查尔(州首府) · 博列瓦茨 · 索科礦泉村
|
---|
|
---|
| 1科索沃地區自1999年科索沃戰爭結束後即脫離了塞爾維亞共和國實際管轄,並且成為了聯合國的保護地,各方於2006年2月20日起就科索沃問題展開談判。科索沃於2008年2月17日,自行宣佈獨立。在此列出塞爾維亞共和國對科索沃地區的行政區劃,現行請參考「科索沃行政區劃」。 2除了科索沃和伏伊伏丁那外,其餘地區通稱「中塞爾維亞」,該地區沒有相應的行政建制。 |
|
VOVp6XTzk,qSW,rHS j8,0m3QZGzg
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...