海德堡

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox captiontext-align:center
海德堡 |
---|
 |
 圖章
|
|
|
坐标:49°24′44″N 8°42′36″E / 49.4122°N 8.71°E / 49.4122; 8.71
|
國家 |
德國
|
---|
所属联邦州 | 巴登-符腾堡州
|
---|
所属行政区 | 卡尔斯鲁厄行政区
|
---|
面积
|
---|
• 总计
| 108.83 平方公里(42.02 平方英里) |
---|
海拔
| 114 米(374 英尺) |
---|
人口(2015年12月31日)
|
---|
• 總計 | 156,267 |
---|
• 密度
| 1,329/平方公里(3,440/平方英里) |
---|
时区 | CET (UTC+1) |
---|
• 夏时制
| CEST(UTC+2) |
---|
邮政编码 | 69001–69126
|
---|
電話區號 | 06221 |
---|
政府地址 | Marktplatz 10 69117 Heidelberg |
---|
汽车牌号 | HD |
---|
網站 | www.heidelberg.de |
---|
海德堡(德語:Heidelberg)是德国巴登-符腾堡州的城市,位于斯图加特和法兰克福之间。2002年城市方圆109平方千米内有人口140,000。
海德堡坐落于内卡河畔。内卡河在此处由狭窄而陡峭的歐登瓦德山山谷流向莱茵河河谷,并与莱茵河在海德堡西北20千米的曼海姆交汇。著名的海德堡城堡位于高出内卡河200米的王座山上,俯视狭长的海德堡老城。著名诗人歌德曾经漫步环绕城堡的公园。
海德堡是一个充满活力的传统和现代混合体。过去它曾是科学和艺术的中心,如今的海德堡延续传统,在城市内和城市附近建有许多研究中心。
海德堡不仅有着引以为荣的中世纪城堡,欧洲最古老的教育机构之海德堡大学亦座落其中。曾在海德堡大学学习和工作的著名思想家有黑格尔、诠释学哲学家伽达默尔、社会学家哈贝马斯以及語言哲學家卡尔-奥托·阿佩尔。於1817年发明自行车的卡爾·德萊斯也是海德堡大学的学生。
历史
- 1196年海德堡之名第一次被提起。
- 德国最古老的海德堡大学于1386年建立。
海德堡要理問答于1563年批准。
- 伟大的古典学者Friedrich Sylburg1591年至1596年为图书管理员。
- 海德堡城在1693年的普法尔茨王位继承战争(即大同盟战争)中被法国人焚毁、部分城堡被破坏。(实际上此事只是传说,大部分的破坏应归咎于战后市民盗窃石材用来重建城市。)
- 1860年罗伯特·威廉·本生和古斯塔夫·基爾霍夫发现光谱分析。
行政区划
区(区划代码)
| 人口 | 面积(公顷) | 徽章
|
---|
施利尔巴赫(001) Schlierbach
- 东施利尔巴赫(001 1)
Schlierbach-Ost
- 西施利尔巴赫(001 2)
Schlierbach-West
| 3208 | 906,3 |
|
老城(002) Altstadt
- 老城中心(002 1)
Kernaltstadt
- 老城郊区(002 2)
Voraltstadt
王座山(002 3) Königstuhl
- 科尔霍夫
Kohlhof
- 莫尔肯库尔
Molkenkur
- 施派尔霍夫
Speyerer Hof
| 10.455 | 1377,9 |
|
贝格海姆(003) Bergheim
- 东贝格海姆(003 1)
Bergheim-Ost
- 西贝格海姆(003 2)
Bergheim-West
| 7162 | 131,1 |
|
西城(004) Weststadt
- 东西城(004 1)
Weststadt-Ost
- 西西城(004 2)
Weststadt-West
- 老市园圃(004 3)
Alte Stadtgärtnerei
| 12.978 | 174,3 |
 |
南城(005) Südstadt
- 东南城(005 1)
Südstadt-Ost
- 西南城(005 2)
Südstadt-West
| 4416 | 172,6 |
|
罗尔巴赫(006) Rohrbach
- 东罗尔巴赫(006 1)
Rohrbach-Ost
- 西罗尔巴赫(006 2)
Rohrbach-West
- 罗尔巴赫-哈森莱泽(006 3)
Rohrbach-Hasenleiser
- 南罗尔巴赫(006 4)
Rohrbach-Süd
- 罗尔巴赫耕地湖(006 5)
Rohrbach-Gewann See
- 比尔黑尔德霍夫(006 6)
Bierhelder Hof
| 16.471 | 639,5 |
 |
基希海姆(007) Kirchheim
- 中基希海姆(007 1)
Kirchheim-Mitte
- 北基希海姆(007 2)
Kirchheim-Nord
- 西基希海姆(007 3)
Kirchheim-West
- 基希海姆田野(007 4)
Kirchheim-Flur
- 基希海姆霍夫
Kirchheimer Hof
- 基希海姆磨坊
Kirchheimer Mühle
- 库尔普法尔茨霍夫
Kurpfalzhof
- 诺伊罗特
Neurott
- 普莱卡尔茨弗尔斯特霍夫
Pleikartsförster Hof
- 基希海姆路(007 5)
Am Kirchheimer Weg
- 帕特里克·亨利村(007 6)
Patrick-Henry-Village
| 16.263 | 1534,1 |
 |
普法芬格伦德(008) Pfaffengrund
- 南普法芬格伦德(008 1)
Pfaffengrund-Süd
- 北普法芬格伦德(008 2)
Pfaffengrund-Nord
- 东普法芬格伦德(008 3)
Pfaffengrund-Ost
| 7940 | 350,1 |
|
维布林格(009) Wieblingen
- 中维布林格(009 1)
Wieblingen-Mitte
- 奥克森科普夫(009 2)
Ochsenkopf
- 南维布林格(009 3)
Wieblingen-Süd
- 维布林格田野(009 4)
Wieblingen-Flur
| 10.315 | 1430,9 |
 |
汉德舒斯海姆(010) Handschuhsheim
- 东汉德舒斯海姆(010 1)
Handschuhsheim-Ost
- 西汉德舒斯海姆(010 2)
Handschuhsheim-West
- 汉德舒斯海姆田野(010 3)
Handschuhsheimer Flur
- 南克劳森径(010 4)
Klausenpfad-Süd
| 17.834 | 1510,8 |
 |
诺伊恩海姆(011) Neuenheim
- 东诺伊恩海姆(011 1)
Neuenheim-Ost
- 中诺伊恩海姆(011 2)
Neuenheim-Mitte
- 西诺伊恩海姆(011 3)
Neuenheim-West
| 13.095 | 567,1 |
|
博克斯贝格(012) Boxberg
- 东博克斯贝格(012 1)
Boxberg-Ost
- 西博克斯贝格(012 2)
Boxberg-West
| 4061 | 238,5 |
|
埃默茨格伦德(013) Emmertsgrund
- 北埃默茨格伦德(013 1)
Emmertsgrund-Nord
- 南埃默茨格伦德(013 2)
Emmertsgrund-Süd
| 6707 | 268,4 |
 |
齐格尔豪森(014) Ziegelhausen
- 东齐格尔豪森(014 1)
Ziegelhausen-Ost
- 西齐格尔豪森(014 2)
Ziegelhausen-West
- 彼得斯塔尔(014 3)
Peterstal
| 9285 | 1473,3 |
 |
铁路城(015) Bahnstadt
- 东铁路城(015 1)
Bahnstadt-Ost
- 西铁路城(015 2)
Bahnstadt-West
| 2238 | 108,6 |
|
海德堡市 | 142.428 | 10.883,5 |
|
---|
圖片
外部链接
海德堡官方网站(德语/英语)
- 海德堡城堡 (Heidelberger Schloss)
Heidelberg and the Palatine elaborate information on history and architecture, illustrated with many pictures
Rhein Neckar Guide - 旅游指南
城市全景 - 海德堡全景 (英文)(德文)
- 海德堡城市信息
德国巴登-烏騰堡邦行政区划
|
---|
| 行政区 | 弗赖堡行政区 | 卡爾斯魯爾行政區 | 斯图加特行政区 | 蒂宾根行政区
| |
---|
| 直辖市 | 巴登-巴登市 | 弗莱堡市 | 海德堡市 | 海布隆市 | 卡爾斯魯爾市 | 曼海姆市 | 佛茨海姆市 | 司徒加特市 | 烏姆市
|
---|
| 郡 | 山地-多瑙县 | 比伯拉赫县 | 伯布林根县 | 博登湖县 | 布赖施高县 | 卡尔夫县 | 埃门丁根县 | 恩茨县 | 埃斯林根县 | 弗罗伊登施塔特县 | 格平根县 | 海登海姆县 | 海尔布隆县 | 荷亨洛赫县 | 卡尔斯鲁厄县 | 康斯坦茨县 | 罗拉赫县 | 路德维希堡县 | 美因-陶伯县 | 内卡尔-奥登瓦尔德县 | 奥特瑙县 | 奥斯塔尔伯县 | 拉施塔特县 | 拉芬斯堡县 | 雷姆斯-穆尔县 | 罗伊特林根县 | 莱茵-内卡尔县 | 罗特魏尔县 | 施韦比施哈尔县 | 施瓦尔茨瓦尔德-巴尔县 | 锡格马林根县 | 蒂宾根县 | 图特林根县 | 瓦尔茨胡特县 | 佐勒纳尔布县
|
---|
|
规范控制 | - WorldCat Identities
- GND: 4023996-2
- LCCN: n81096075
- NARA: 10044743
- NDL: 00628943
- NNL: 000986952
- VIAF: 144258029
|
---|
|
MrAry080W1JI
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...