弧度

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
提示:本条目的主题不是
曲率。
弧度又稱弳度,是平面角的單位,也是國際單位制導出單位。單位弧度定義為圓弧長度等於半徑時的圓心角。角度以弧度給出時,通常不寫弧度單位,或有時記為rad(㎭)。平面角和立體角皆無因次。
一個完整的圓的弧度是2π,所以2π rad = 360°,1 π rad = 180°,1°=π/180 rad,1 rad = 180°/π(約57.29577951°)。以度數表示的角度,把數字乘以π/180便轉換成弧度;以弧度表示的角度,乘以180/π便轉換成度數。
- π180×deg=raddisplaystyle frac pi 180times deg=rad

同樣地︰
- deg=rad×180πdisplaystyle deg=radtimes frac 180pi

微積分的三角函數中,角度以弧度為單位,以獲得簡潔的結果。例如以弧度為單位,有如下簡單等式:
limh→0sinhh=1displaystyle lim _hto 0frac sin hh=1
,
從這等式可以推導出很多漂亮的數學等式。
把三角函數寫成泰勒级数,則必須以弧度表示。
- sinx=∑n=0∞(−1)n(2n+1)!x2n+1=x−x33!+x55!−⋯displaystyle sin x=sum _n=0^infty frac (-1)^n(2n+1)!x^2n+1=x-frac x^33!+frac x^55!-cdots quad !

相同角度的轉換表
角度單位 | 值
|
---|
轉
| 0displaystyle 0
| 112displaystyle frac 112
| 18displaystyle frac 18
| 16displaystyle frac 16
| 14displaystyle frac 14
| 12displaystyle frac 12
| 34displaystyle frac 34
| 1displaystyle 1
|
---|
角度
| 0∘displaystyle 0^circ 
| 30∘displaystyle 30^circ 
| 45∘displaystyle 45^circ 
| 60∘displaystyle 60^circ 
| 90∘displaystyle 90^circ 
| 180∘displaystyle 180^circ 
| 270∘displaystyle 270^circ 
| 360∘displaystyle 360^circ 
|
---|
弧度
| 0displaystyle 0
| π6displaystyle frac pi 6
| π4displaystyle frac pi 4
| π3displaystyle frac pi 3
| π2displaystyle frac pi 2
| πdisplaystyle pi 
| 3π2displaystyle frac 3pi 2
| 2πdisplaystyle 2pi 
|
---|
梯度
| 0gdisplaystyle 0^g
| 3313gdisplaystyle 33frac 13^g
| 50gdisplaystyle 50^g
| 6623gdisplaystyle 66frac 23^g
| 100gdisplaystyle 100^g
| 200gdisplaystyle 200^g
| 300gdisplaystyle 300^g
| 400gdisplaystyle 400^g
|
---|
參見
參考文獻
.mw-parser-output .refbeginfont-size:90%;margin-bottom:0.5em.mw-parser-output .refbegin-hanging-indents>ullist-style-type:none;margin-left:0.mw-parser-output .refbegin-hanging-indents>ul>li,.mw-parser-output .refbegin-hanging-indents>dl>ddmargin-left:0;padding-left:3.2em;text-indent:-3.2em;list-style:none.mw-parser-output .refbegin-100font-size:100%
外部連結
 | 維基教科書中的相關電子教程:Trigonometry/Radian and degree measures
|
 | 查询維基詞典中的radian。 |
国际单位
|
---|
| 基本单位 | | |
---|
| 导出单位 | - 赫茲
- 弧度
- 球面度
- 牛頓
- 帕斯卡
- 焦耳
- 瓦特
- 庫侖
- 伏特
- 歐姆
- 法拉
- 西门子
- 韋伯
- 特斯拉
- 亨利
- 摄氏度
- 流明
- 勒克斯
- 贝克勒尔
- 戈瑞
- 希沃特
- 開特
|
---|
| 可并用單位 | - 天文單位
- 吨
- 原子質量單位
- 升
- 分
- 小时
- 天
- 度
- 角分
- 角秒
- 电子伏
- 分貝
- 公頃
- 奈培
- 原子單位
- 自然單位
|
---|
| 參閱 | - 计量单位
- 计量单位制
- 单位换算
- 國際單位制詞頭
- 2019年國際單位制基本單位的重新定義
|
---|
|
分类:國際單位制基本單位
分类:国际单位制导出单位
|
|
经典力学国际单位
|
---|
| 线性(平动)的量 | | 角度(转动)的量 |
---|
量纲 | — | L | L2 | 量纲 | — | — | — |
---|
T | 时间: t s
| absement: A m s
| | T | 时间: t s
| | |
---|
— | | 距离: d, 位矢: r, s, x, 位移 m
| 面积: A m2 | — | | 角度: θ, 角移: θ rad
| 立體角: Ω rad2, sr |
---|
T−1 | 頻率: f s−1, Hz
| 速率: v, 速度: v m s−1 | 面積速率: ν, 比角动量: h m2 s−1 | T−1 | 頻率: f s−1, Hz
| 角速率: ω, 角速度: ω rad s−1 | |
---|
T−2 | | 加速度: a m s−2 | | T−2 | | 角加速度: α rad s−2 | |
---|
T−3 | | 加加速度: j m s−3 | | T−3 | | 角加加速度: ζ rad s−3 | |
---|
| | M | 质量: m kg
| | | ML2 | 转动惯量: I kg m2 | | |
---|
MT−1 | | 动量: p, 冲量: J kg m s−1, N s
| 作用量: 𝒮, actergy: ℵ kg m2 s−1, J s
| ML2T−1 | | 角动量: L, 角冲量: ΔL kg m2 s−1 | 作用量: 𝒮, actergy: ℵ kg m2 s−1, J s
|
---|
MT−2 | | 力: F, 重量: Fg kg m s−2, N
| 能量: E, 功: W kg m2 s−2, J
| ML2T−2 | | 力矩: τ, moment: M kg m2 s−2, N m
| 能量: E, 功: W kg m2 s−2, J
|
---|
MT−3 | | yank: Y kg m s−3, N s−1 | 功率: P kg m2 s−3, W
| ML2T−3 | | rotatum: P kg m2 s−3, N m s−1 | 功率: P kg m2 s−3, W
|
---|
|
|
2w6MMfpm01sakLI0EL,KPjQ6DC cU2n rYUSxY qTQilDu,pU574uTtwb6A xVRS
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...