波蘭人

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox captiontext-align:center
波蘭人 (Polacy) |
---|

    
    
    
67px 
     瓦迪斯瓦夫一世·尼古拉·哥白尼·Jan Kochanowski·Ignacy Krasicki·塔德乌什·柯斯丘什科 Stanisław Staszic·弗雷德里克·肖邦·伊格納齊·武卡謝維奇·亨里克·维尼亚夫斯基·Bolesław Prus Jacek Malczewski·约瑟夫·康拉德·柴门霍夫·玛丽亚·斯克沃多夫斯卡-居里·约瑟夫·毕苏斯基 布罗尼斯拉夫·马林诺夫斯基·Władysław Tatarkiewicz·斯特凡·巴拿赫·马里安·雷耶夫斯基·Józef Rotblat
伊雷娜·森德勒·希拉里·科普罗夫斯基·史坦尼斯勞·萊姆·安德烈·華依達·亞歷山大·沃爾茲森
|
總人口 |
---|
60,000,000(估計)[1] |
分佈地區 |
---|
波蘭
| 38,860,000[2] |
---|
美國
| 10,024,711[3] |
---|
巴西
| 3,500,000[4] |
---|
以色列
| 1,250,000[5] |
---|
德國
| 1,055,700[6] |
---|
加拿大
| 984,565[7] |
---|
英國
| 估計超過 500,000[1][8] |
---|
阿根廷
| 500,000[9] |
---|
白俄羅斯
| 400,000[10] |
---|
法国
| 100,000–150,000[11] |
---|
義大利
| 100,000[12] |
---|
立陶宛
| 250,000[13] |
---|
俄羅斯
| 173,000[14] |
---|
澳大利亚
| 150,900[15] |
---|
烏克蘭
| 144,130[16] |
---|
挪威
| 120,000[17] |
---|
西班牙
| 78,305[18] |
---|
爱尔兰
| 63,090[19] |
---|
拉脫維亞
| 57,000[20] |
---|
捷克
| 52,000[21] |
---|
墨西哥
| 50,000[22] |
---|
哈萨克斯坦
| 47,293[23] |
---|
荷蘭
| 39,500[24] |
---|
奥地利
| 21,000[25] |
---|
冰島
| 10,540[26] |
---|
土耳其
| 6,000[27] |
---|
其他地區 | 1,145,000 (估計)[28] |
---|
語言 |
---|
波蘭語
|
宗教信仰 |
---|
主要為天主教及正教會
|
波蘭人(波蘭語:Polacy ;單數為Polak)具有多個涵義,是指廣泛概念上之稱呼,在各種場合或立場上都有不同的界定。平常來說是一種住在波蘭的人或在波蘭出生的人簡稱波蘭人。
以下並非要明確界定一个人是否為波蘭人,但可作為考虑的因素,除了以下因素以外,还有其本人和其他人的认同(价值观因素)也非常重要。
- 以「地理」概念界定:出生或居住在波蘭的人。
- 以「人種」概念界定:主要具有歐洲波蘭民族血統的人,包括其他少數民族。
- 以「國籍」或「法律」概念界定:只要是波蘭的公民都可被認定是波蘭人。
參考
^ 1.01.1 Świat Polonii, witryna Stowarzyszenia Wspólnota Polska: „Polacy za granicą” (Polish people abroad as per summary by Świat Polonii, internet portal of the Polish Association Wspólnota Polska)
^ Excel spreadsheet from Polish Central Statistical Office
^ 2006 Community Survey
^ Polish Society in Brazil
^ Passport thanks to a Polish grandmother, Warsaw at Y-net.co.il, March 16, 2007
^ (德文) Bevölkerung mit Migrationshintergrund - Ergebnisse des Mikrozensus 2005 Statistisches Bundesamt Deutschland 页面存档备份,存于互联网档案馆 (German text about migrants in Germany) 886 KiBPDF.
^ en:Ethnic groups in Canada
^ (英文) Poles in the UK, Polish Express; source: British Office for National Statistics, see section: "Poles add up to profit for Craig." Retrieved from the Internet Archive, December 9, 2009
^ (英文) "UK lets in more Poles than there are in Warsaw", Steve Doughty, Daily Mail; see also: "Record numbers leave Britain as Poles head home - but new arrivals increase to half a million" by James Slack, Daily Mail, 27th November 2009. Please note: British Office for National Statistics recorded the number of Poles who have travelled to the UK in 2006 at over 2,000,000; they are not to be mistaken for permanent residents.
^ Poles in Argentina
^ Poles in Belarus
^ (波兰文) Michael Pieslak, Polonia na swiecie w liczbach → Francja 參看:Polonia in France
^ www.istat.it/../testo_integrale_20090226
^ Poles in Lithuania
^ Poles in Russia
^ Poles in AustraliaPDF (56.3 KiB)
^ Poles in Ukraine 互联网档案馆的存檔,存档日期2006-11-26.
^ Aftenposten.no: - 120.000 polakker i Norge (Innenriks)
^ http://www.ine.es/prensa/np503.pdf
^ Poles in Ireland
^ CIA World Factbook
^ http://wtd.vlada.cz/files/rvk/rnm/zprava_mensiny_2001_en.pdfPDF (1.41 MiB)
^ Poles in Mexico[永久失效連結]
^ [1]PDF (87.2 KiB)
^ Poles in NetherlandsPDF (162 KiB)
^ Poles in AustriaPDF
^ Mannfjöldi eftir fæðingarlandi 1981-2008: Pólland
^ www.polonezkoy.com 互联网档案馆的存檔,存档日期2007-01-16.
^ Poles around the World (>polonia > statystyka)
波兰主题
俄羅斯民族(按語言系屬分類)
|
---|
| 印歐語系 | 俄羅斯人 · 烏克蘭人 · 亚美尼亚人 · 白俄羅斯人 · 奧塞梯人 · 罗姆人 · 摩爾多瓦人 · 塔吉克人 · 希臘人 · 波蘭人 · 立陶宛人 · 保加利亞人 · 拉脫維亞人 · 塔特人 · 庫爾德人 · 印度人 · 尼泊爾人 · 帕米爾人 · 吉卜赛人 · 巴基斯坦人 · 伏尔加德意志人 · 啰哩人 · 阿富汗人
|
---|
| 高加索語系 | 車臣人 · 卡巴尔达人 · 达尔金人 · 印古什人 · 列兹金人 · 格魯吉亞人 · 拉克人 · 塔巴萨兰人 · 阿迪格人 · 阿巴扎人 · 鲁图尔人 · 阿古尔人 · 阿布哈茲人 · 查胡尔人 · 切爾克斯人 · 阿瓦尔人
|
---|
| 烏拉爾語系 | 莫尔多瓦人 · 乌德穆尔特人 · 马里人 · 科米人 · 卡累利阿人 · 涅涅茨人 · 汉特人 · 愛沙尼亞人 · 曼西人 · 維普森人 · 塞尔库普人 · 薩米人 · 恩加納桑人 · 莫克沙人 · 伊乔里亚人 · 埃涅茨人
|
---|
| 突厥語族 | 韃靼人 · 巴什基爾人 · 楚瓦什人 · 哈薩克人 · 阿塞拜疆人 · 雅庫特人 · 庫梅克人 · 图瓦人 · 图法人 · 图巴拉尔人 · 阿爾泰人 · 卡拉恰伊人 · 烏茲別克人 · 巴尔卡尔人 · 土耳其人 · 諾蓋人 · 哈卡斯人 · 土庫曼人 · 吉爾吉斯人 · 加告茲人 · 克里米亞韃靼人 · 維吾爾人 · 楚利姆韃靼人
|
---|
| 通古斯語族 | 鄂溫克人 · 埃文人 · 那乃人 · 烏爾奇人 · 烏德蓋人 · 涅吉达尔人 · 鄂罗克人 · 奧罗奇人
|
---|
| 蒙古語族 | 布里亞特人 · 卡爾梅克人
|
---|
| 楚科奇- 堪察加語系 | 楚科奇人 · 科里亞克人 · 堪察加人 · 克里克人 · 阿留特人
|
---|
| 闪米特语族 | 猶太人 · 亞述人
|
---|
| 爱斯基摩- 阿留申语系 | 尤皮克人 · 阿留申人
|
---|
| 漢藏语系 | 漢人 · 東干人 · 塔兹人
|
---|
| 叶尼塞语系 | 凱特人 · 尤克人
|
---|
| 东北亚语言 (争议) | 日本人(库页岛日本人) · 朝鮮人(高麗人 · 库页岛朝鲜人 · 北朝鲜人)
|
---|
| 南亚语系 | 越南人 |
---|
| 其他語系 | 尤卡吉爾人 · 阿伊努人 · 尼夫赫人 · 非裔俄羅斯人
|
---|
|
XOb8bLc9 3CVOgCKeCwdMpUjOH
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...