香茶市社

Multi tool use
Multi tool use

The name of the pictureThe name of the pictureThe name of the pictureClash Royale CLAN TAG#URR8PPP




body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox captiontext-align:center















香茶市社
Thị Xã Hương Trà

市社



香茶市社在越南的位置

香茶市社

香茶市社






坐标:16°25′01″N 107°25′01″E / 16.417°N 107.417°E / 16.417; 107.417
国家
 越南
地区
北中部
省份
承天顺化省
首府
思贺坊
面积
 • 总计

518.53 平方公里(200.21 平方英里)
人口(2011)
 • 總計
118,354
时区
东七区 (UTC+7)

香茶市社(越南语:Thị Xã Hương Trà.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
市社香茶
),越南承天顺化省下辖的一个市社,位于越南北中部,与顺化市有公路相通。约在顺化市北16公里。1号高速公路穿过该市社。2011年由县改制为市社。


境内有香江和蒲江,地形有平原、山地。行政区划面积521平方公里,截止至2003年统计人口数114985人,当地政府位于思贺坊。



行政区划


香茶市社共分为7个坊和9个社。



  • 香安坊越南语Hương An, Hương Trà(Phường Hương An)


  • 香渚坊越南语Hương Chữ(Phường Hương Chữ)


  • 香湖坊越南语Hương Hồ(Phường Hương Hồ)


  • 香文坊越南语Hương Văn(Phường Hương Văn)


  • 香云坊越南语Hương Vân(Phường Hương Vân)


  • 香春坊越南语Hương Xuân, Hương Trà(Phường Hương Xuân)


  • 思贺坊越南语Tứ Hạ(Phường Tứ Hạ)


  • 平田社越南语Bình Điền(Xã Bình Điền)


  • 平城社越南语Bình Thành, Hương Trà(Xã Bình Thành)


  • 邰阳社越南语Hải Dương, Hương Trà(Xã Hải Dương)


  • 洪进社越南语Hồng Tiến, Hương Trà(Xã Hồng Tiến)


  • 香平社越南语Hương Bình, Hương Trà(Xã Hương Bình)


  • 香丰社越南语Hương Phong, Hương Trà(Xã Hương Phong)


  • 香寿社越南语Hương Thọ, Hương Trà(Xã Hương Thọ)


  • 香全社越南语Hương Toàn(Xã Hương Toàn)


  • 香荣社越南语Hương Vinh(Xã Hương Vinh)

坐标:16°25′01″N 107°25′01″E / 16.417°N 107.417°E / 16.417; 107.417


XblwAcvU4MW FyCoqHjvTNP IrUcPCuCM6lEA8Z72opfKdDuk,ED OtELHTKZ0W0kEBuVLptmtB4itqxwxpq5
Vxd7MAEmvjh5vN

Popular posts from this blog

The Dalles, Oregon

영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기

Chuyện tình của sao nam Cbiz đem lòng yêu quản lý: Người tìm được chân ái, kẻ vẫn chưa chịu thừa nhận