环境

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
环境主题
环境是指周围所在的条件,对不同的对象和科学学科来说,环境的内容也不同。
环境可以指:
生态环境:对生物学来说,环境是指生物生活周围的气候、生态系统、周围群体和其他种群。
- 对文学、历史和社会科学来说,环境指具体的人生活周围的情况和條件。
建成环境:对建筑学来说,是指室内条件和建筑物周围的景观条件。
社会环境:对企业和管理学来说,环境指社会和心理的条件,如工作环境等。
- 对热力学来说,是指向所研究的系统提供热或吸收热的周围所有物体。
- 对化学或生物化学来说,是指发生化学反应的溶液。
自然环境:从环境保护的宏观角度来说,就是这个人类的家园地球。人类生活的自然环境,主要包括:岩石圈、水圈、大气圈、生物圈。
在计算中
桌面环境:在计算中,电脑的图形用户界面。
环境变量:所有的Unix操作系统 以及DOS 和Microsoft Windows 都是用环境变量,但是它们使用不同的环境变量名称。
集成开发环境:一种电脑软件,协助电脑程序员开发软件。
运行环境:虚拟机状态,对于一台电脑上运行的进程或程序提供软件服务。
参见
- 环境保护
- 环境监测
- 污染
- 污染物排放控制技术
- 控制污染物排放政策
- 生态系统
建筑
|
---|
| 建筑 - 建築物 - 高层建筑物 - 摩天大樓 - 非建築結構物 - 塔/高臺、高塔建築 - 建築学 - 建設 - 建築材料 - 结构力学(結構反力 - 結構支承 - 結構構件 - 結構節點 - 結構荷重 - 自由度) - 建築光学 - 建築设备 - 建筑经济 - 建築技術 - 建築師 - 工人 - 建築理论 - 建築行為 - 建筑工程 - 土木工程 - 城市规划 - 城市設計 - 园林設計 - 景觀設計 - 環境 - 環保 - 綠化 - 綠色建築 - 職業安全 - 建筑美学 - 永續設計
| |
|
城市与区域规划
|
---|
| 基本概念 | 城市 - 区域 - 区位 - 市区 - 市域 - 市中心 - 中央商务区(CBD) - 建成區 - 郊區 - 新区 - 城市规划区 - 城市边缘地区 - 城市群 - 城镇体系 - 城市化 - 郊区城市化 - 逆城市化 - 再城市化 - 城市更新
| |
---|
| 研究方向 |
城市规划 | 土地利用规划 - 土地使用分區 - 区域规划 - 城镇体系规划 - 城市設計 - 智慧城市 - 收缩城市
|
---|
| 环境规划 | 環境設計 - 园林设计 - 景觀設計 - 綠色建築 - 环境影响评价 - 城市承载力 - 生态城市 - 可持续发展 - 低影响开发 - 韌性城市
|
---|
| 交通规划 | 公共交通 - 公共交通导向型开发 - 上盖开发
|
---|
|
---|
| 城市规划理念 | 田园城市理论 - 城市美化运动 - 300万人口的现代城市 - 光辉城市 - 雅典宪章 - 邻里单位 - 线形城市 - 有机疏散理论 - 广亩城市 - 理性主义规划理论 - 马丘比丘宪章 - 新都市主義 - 新城运动 - 技术郊区 - 紧凑城市 - 精明增长 - 城市新区 - 组团式城市群 - 新型城镇化
|
---|
| 区域理论 | 中心地理论 - 增长极理论 - 点轴理论 - 城镇体系
|
---|
| 各類城市 | 全球城市 - 超大城市 - 门户城市 - 組合城市 - 边缘城市 - 卫星城市 - 新市鎮 - 公司市鎮 - 放射型城市 - 卧城 - 雙城 - 收缩城市
|
---|
| 面临问题 | 城市蔓延 - 卧城 - 贫民窟 - 绅士化 - 都市衰退 - 屏風樓 - 爛尾建築 - 鬼城 - 交通堵塞 - 环境污染 - 內澇 - 熱島效應
|
---|
| 量化指标 | 容积率 - 建筑密度 - 城镇化水平 (各国城市化比率) - 首位度 - 城市人口密度
|
---|
| 交叉学科 | 地理學 - 建筑学 - 土木工程 - 土地开发 - 海洋空间规划 - 市政工程学 - 城市地理学 - 人文地理学 - 都市社會學 - 城市经济学 - 人口学 - 政治学 - 公共政策 - 社会科学 - 都市生態學 - 风水学 - 风景园林学 - 環境科學
|
---|
| 其他 | 近现代城市规划理论与实践列表 - 城市史 - 城市规划史 - 中国城市规划 - 城市規劃師
|
---|
| 地方实践 | 巴黎改造 - 大上海都市计划 - 臺灣市區改正 - 天津城市规划 - 香港新市鎮 - 粵港澳大灣區
|
---|
|
znZV,bcB
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...