峡谷

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP

關於与「
峡谷」名称相近或相同的条目,請見「
峽谷省」。
峽谷乃指由峭壁所圍住的山谷,一般由河流長時間侵蝕而形成。美國亞利桑那州的科羅拉多大峽谷是最广为人知的大峡谷之一,其長度為504.9公里,平均深度達1200公尺。太陽系裏最大的峽谷是位於火星赤道上的水手号峡谷(Valles Marineris)。
峽谷列表
臺灣各地峽谷
地點 | 峽谷 | 位置 | 備註
|
基隆市 | 暖東峽谷 | |
|
新北市 | 紅河谷 | 烏來山區
|
石門峽谷 | 汐止區 | 位在汐平路河段
|
柯子林峽谷 | 汐止山區
|
新竹縣 | 司馬庫斯峽谷 | 尖石鄉 | 又稱塔克金溪谷、神秘谷
|
上坪溪峽谷 | |
|
苗栗縣 | 白布帆峽谷 | 卓蘭鎮 |
|
台中市 苗栗縣
| 大安溪大峽谷 | |
|
台中市 | 大甲溪中游段峽谷 | 和平區 |
|
南投縣 | 太極峽谷 | 竹山鎮 | 是加走寮溪唯一峽谷
|
帖比倫峽谷 | 仁愛鄉 | 鄰近紅香部落
|
雲林縣 | 幽情谷 | 斗六山區 |
|
嘉義縣 | 達娜伊谷 | |
|
屏東縣 | 來義大峽谷 | 來義鄉 |
|
石門峽谷 | 牡丹鄉 | 鄰近石門古戰場
|
宜蘭縣 | 石門峽谷 | 大同鄉 | 鄰近清水地熱
|
花蓮縣 | 太魯閣峽谷 | 中橫公路 | 全世界最大大理石峽谷
|
秀姑巒溪下游峽谷 | |
|
樂樂溪峽谷 | |
|
台東縣 | 新武呂溪峽谷 | 南橫公路 |
|
霧鹿峽谷 | 南橫公路 | 鄰近霧鹿部落
|
中国大陆峡谷
地區 | 峽谷 | 位置 | 備註
|
西北 | 金丝大峡谷 | 陕西 |
|
龙壕峡谷 | 陕西 |
|
库车大峡谷 | 新疆天山山脉
|
|
華北 | 永定河峡谷 | 北京 |
|
晋陕大峡谷 | 黄河內蒙古至山西河段 |
|
太行山大峡谷 | |
|
八泉峡 | 太行山 |
|
青龙峡 | 太行山壶关县
|
|
太行山龙泉峡 | 太行山 |
|
王莽峡 | 太行山 |
|
五指峡 | 太行山 |
|
華東 | 武陵岩峡谷 | 江西 |
|
鄣山大峡谷 | 安徽 |
|
凤阳峡 | 浙江龙泉市
|
|
中南 | 长江三峡 | |
|
洋泗峡谷 | 湖北 |
|
大溪峡谷 | 湖北长阳
|
|
关门河峡谷 | 湖北神农架
|
|
红坪峡谷 | 湖北神农架 |
|
夹道河峡谷 | 湖北神农架 |
|
野马河峡谷 | 湖北神农架 |
|
禾库天星峡谷 | 湖南凤凰县
|
|
连云山峡谷 | 湖南平江县
|
|
廖家桥白泥江峡谷 | 湖南凤凰县 |
|
木鱼塘峡谷 | 湖南洞口
|
|
青山尾峡谷 | 湖南宁远
|
|
山江凉登峡谷 | 湖南凤凰县 |
|
龙口溪峡谷 | 湖南新邵
|
|
武陵源龙泉峡 | 湖南武陵源杨家寨
|
|
纸棚河峡谷 | 湖南壶瓶山
|
|
瑶山峡谷 | 湖南隆回
|
|
黄莲河大峡谷 | 湖南壶瓶山
|
|
火炉三门洞峡谷 | 湖南凤凰县 |
|
盘龙峡谷 | 广东 |
|
秤架大河谷 | 广东 |
|
粤北大峡谷 | 广东乳源
|
|
湟川三峡 | 广东连州市
|
|
靖西通灵大峽谷 | 广西 |
|
古龙山峡谷 | 广西 |
|
靖西峡谷群 | 广西白色
|
|
西南 | 虎跳峡 | |
|
怒江大峡谷 | |
|
开阳南江峡谷 | 贵州 |
|
花江峡谷 | 贵州 |
|
六广河峡谷 | 贵州乌江
|
|
马岭河峡谷 | 贵州兴义市
|
|
纳摩峡谷 | 四川 |
|
双桥沟峡谷 | 四川 |
|
五须海峡谷 | 四川 |
|
洛吉河峡谷 | 四川 |
|
大渡河峡谷 | 四川 |
|
华蓥山大峡谷 | 四川邻水
|
|
金口大峡谷 | 四川乐山
|
|
定曲河峡谷 | 四川得荣县
|
|
碧融峡谷 | 云南 |
|
碧壤峡谷 | 云南 |
|
玉龙雪山峡谷 | 云南 |
|
梅里大峡谷 | 云南澜沧江
|
|
土林峡谷 | 西藏 |
|
雅鲁藏布大峡谷 | 西藏 |
|
參見
河流形态学
|
---|
| 宏观特征 | |
---|
| 冲积河流 | - 曲流(河套)
- 曲流裁弯取直
- 尖砂坝
- 凹岸
- 浅滩
- 河漫滩
- 流池
- 分叉河流
- 支流
- 牛轭湖
- 泛滥平原
- 河岸走廊
- 河口拦门沙
- 海谷底线
- 河槽形态
- 曲流切斷
|
---|
| 基岩河流 | |
---|
| 河床与河床形态
| |
---|
| 局部特征 | |
---|
| 力学 | |
---|
| 分类 · 主题
|
|
规范控制 | - AAT: 300008763
- GND: 4147252-4
- LCCN: sh85019838
- NARA: 10665095
|
---|
|
Lf pyaK7 2tpILGyyL10V,4mj4uTmI tLEiTCCTn
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...