ATC代码 (V)

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
ATC代码V(其他)是解剖学治疗学及化学分类系统的一个分类,这是由世界卫生组织药物统计方法整合中心(The WHO Collaborating Centre for Drug Statistics Methodology)所制定的药品及其它医用产品的官方分类系统。[1]
兽用代码(ATCvet码)可以在人用ATC代码前加Q字母:QV等[2]。
国家ATC分类可能包括列表中没有的其它分类,列表为世界卫生组织(WHO)版本。
V 其他
|
---|
V01 过敏原(Allergens)
|
V03 其它各种治疗用药品(All other therapeutic products)
|
V04 诊断用药(Diagnostic agents)
|
V06 一般营养品(General nutrients)
|
V07 其他全部非治疗学制品(All other non-therapeutic products)
|
V08 造影劑(Contrast media)
|
V09 诊断用放射性药物(Diagnostic radiopharmaceuticals)
|
V10 治疗性放射性药物(Therapeutic radiopharmaceuticals)
|
V20 外科敷料(Surgical dressings)
|
A·B·C·D·G·H·QI·J·L·M·N·P·R·S·V
|
---|
参考文献
^ ATC Index. WHO Collaborating Centre for Drug Statistics Methodology.
^ ATCvet Index. WHO Collaborating Centre for Drug Statistics Methodology.
药理学:主要药物分类
|
---|
| 胃肠道/新陈代谢(A) | 胃酸(抗酸药、H2受体拮抗剂、质子泵抑制剂)
- 止吐药
- 泻药
止泻药/止痢药
- 抗肥胖药
- 抗糖尿病药
- 维生素
- 膳食矿物质
|
---|
| 血液系统(B) | 抗血栓(抗血小板药、抗凝血剂、溶栓药) · 抗出血药(血小板、凝血药、抗纤维蛋白溶药)
|
---|
| 心血管系统(C) | 心脏治疗/抗心绞痛药(强心苷、抗心律失常药、强心剂) 抗高血压药 · 利尿剂 · 血管舒张剂 · β受体阻断剂 · 钙通道阻断剂 · 肾素-血管紧张素系统(ACE抑制剂、血管紧张素Ⅱ受体拮抗剂、肾素抑制剂)
降血脂药(他汀类、贝特类、胆汁酸螯合剂) |
---|
| 皮肤科用药(D) | 润肤剂 · 促愈合剂 · 止痒剂 · 抗银屑病药 · 医用敷料
|
---|
| 泌尿生殖系统及性类固醇(G) | 避孕激素 · 生育药 · 选择性雌激素受体调节剂 · 性类固醇
|
---|
| 体激素(H) | 下丘脑-垂体激素 · 皮质类固醇(糖皮质激素、盐皮质激素) · 性激素 · 甲状腺激素/抗甲状腺药
|
---|
| 抗感染药(J、P、QI) | 抗微生物剂:抗细菌药(抗分支杆菌药)
- 抗真菌药
- 抗病毒药
抗寄生虫药(抗原虫药、驱肠虫剂、杀外寄生虫药)
- 静脉注射免疫球蛋白
- 疫苗
|
---|
| 抗肿瘤药(L01-L02) | 化疗药(抗代谢物、抗肿瘤烷基化物制剂、纺锤体毒素、拓扑异构酶抑制剂)
|
---|
| 免疫用药(L03-L04) | 免疫调节剂(免疫增强剂、免疫抑制剂)
|
---|
| 肌肉、骨骼和关节系统(M) | 肌肉增强剂 · 抗炎药(非甾体抗炎药) · 抗风湿药 · 皮质激素 · 肌肉松弛剂 · 双磷酸盐
|
---|
| 脑、神经系统(N) | 麻醉剂(全身麻醉药、局部麻醉药) · 止痛剂 · 抗偏头痛药 · 抗惊厥药/情绪稳定药 · 抗帕金森病药 抗精神障碍药(抗焦虑药、抗精神分裂症药、催眠药/镇静剂) · 精神兴奋药(抗抑郁药、兴奋剂/觉醒促进剂)
|
---|
| 呼吸系统(R) | 解充血药 · 支气管扩张药 · 咳嗽药 · H1受体拮抗剂
|
---|
| 感觉系统(S) | 眼科用药 · 耳科用药
|
---|
| 其他(V) | |
---|
|
kA3r6f1Zxi4vnK94a3r4Ipe8 6zw gB d3NPcSCt,Z4
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...