Template:化疗药物

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
细胞内化学疗法药物/抗肿瘤药(L01)
|
---|
| #世卫基本药物(WHO-EM)
‡从市场撤回
臨床試驗:
| | 纺锤体毒素 /有丝分裂抑制剂 (有丝分裂期) |
阻止微管结合 | 长春花属生物碱(长春花碱#、长春新碱#、长春氟宁§、长春地辛、长春瑞滨)
|
---|
| 阻止微管分开 | 紫杉烷类(卡巴他赛、多西他赛#、拉罗他赛、奥他赛†、紫杉醇#、替司他赛) • 埃博霉素类(伊沙匹隆)
|
---|
|
---|
| DNA复制 抑制剂 |
DNA前体/ 抗代谢物 (S期) |
抗叶酸剂 | 二氢叶酸还原酶抑制剂(氨基蝶呤、氨甲蝶呤#、培美曲塞、普拉曲沙) • 胸苷酸合成酶抑制剂(雷替曲塞、培美曲塞)
|
---|
| 嘌呤类似物 | 腺苷脫氨酶抑制剂(喷司他丁) 卤化/核糖核苷酸还原酶抑制剂(克拉屈滨、克罗拉滨、氟达拉滨、奈拉滨)
硫嘌呤类(硫鸟嘌呤 #、巯嘌呤 #) |
---|
| 嘧啶类似物 | 胸苷酸合成酶抑制剂(5-氟尿嘧啶 #、卡培他滨、替加氟、卡莫氟、氟尿苷) 聚合酶链式反应抑制剂(阿糖胞苷#)
核糖核苷酸还原酶抑制剂(吉西他滨)
DNA甲基化抑制剂(阿扎胞苷、地西他滨) |
---|
| 脱氧核糖核苷酸 | 核糖核苷酸还原酶抑制剂(羟基脲)
|
---|
|
---|
| 拓扑异构酶抑制剂 (S期)
|
拓扑异构酶I | 喜树生物碱(喜树碱、拓扑替康、伊立替康、鲁比替康‡、贝洛替康)
|
---|
| 拓扑异构酶II | 鬼臼生物碱(依托泊苷、替尼泊苷)
|
---|
| 拓扑异构酶II+DNA嵌入
| 蒽环类药物(阿柔比星、柔红霉素#、阿黴素#、表阿霉素、伊达比星、氨柔比星†、吡柔比星、戊柔比星、佐柔比星) • 蒽醌类药物(米托蒽醌、匹杉琼)
|
---|
|
---|
| DNA交联 (细胞周期 非特异性药物)
|
烷基化抗肿瘤剂 | 氮芥类: 氮芥 • 环磷酰胺 #(异环磷酰胺、曲磷胺) • 苯丁酸氮芥 #(美法仑、泼尼莫司汀) • 苯达莫司汀 • 乌拉莫司汀 • 雌莫司汀 亚硝脲类: 卡莫司汀 • 洛莫司汀(司莫司汀) • 福莫司汀 • 尼莫司汀 • 雷莫司汀 • 链脲佐菌素
烷基磺酸酯类: 白消安(甘露舒凡、苏消安)
氮丙环类: 卡波醌 • 噻替哌 • 三亚胺醌 • 曲他胺 |
---|
| 类烷化剂 | 有机铂化合物(卡铂、顺铂、奈达铂、奥沙利铂、四硝酸三铂、沙铂)
|
---|
| 非传统型烷化剂 | 肼衍生物(丙卡巴肼#) • 三氮烯类(达卡巴嗪#、替莫唑胺) • 六甲蜜胺 • 二溴甘露醇 • 哌泊溴烷
|
---|
| DNA嵌入剂 | 链霉菌霉素(放线菌素#、博来霉素#、丝裂霉素、普卡霉素)
|
---|
|
---|
|
---|
| 光敏剂/ 光動力療法
| 5-氨基酮戊酸/氨基乙酰丙酸甲酯 • 乙丙昔罗 • 卟啉衍生物(卟吩姆钠、他拉泊芬、替莫泊芬、维替泊芬)
|
---|
| 其他 |
酶抑制剂 | 法尼基转移酶抑制剂(替吡法尼) • 细胞周期蛋白依赖激酶抑制剂(夫拉平度、帕博西利、瑞博西利、塞利西利†) • 蛋白酶体抑制剂(硼替佐米) • 磷酸二酯酶抑制剂(阿那格雷) • 肌苷酸脱氢酶抑制剂(噻唑呋林) • 脂氧合酶抑制剂(马索罗酚) • 聚腺苷二磷酸核糖聚合酶抑制剂(奥拉帕尼) • 組織蛋白去乙醯酶抑制劑(伏立诺他、罗米地辛)
|
---|
| 拮抗剂 | 内皮素受体拮抗剂(阿曲生坦) • 视黄醇类X受体激动剂(蓓萨罗丁) • 性类固醇(睾内酯)
|
---|
| 其他/未分类 | 安吖啶 • 曲贝替定 • 类维生素A(9-顺式维甲酸、維A酸) • 三氧化二砷 • 降天冬酰胺剂(门冬酰胺酶#/昂卡司帕) • 塞来昔布 • 秋水仙胺 • 伊利司莫§ • 依沙芦星 • 依托格鲁 • 氯尼达明 • 硫蒽酮 • 米托胍腙 • 米托坦 • 奥利默森† • 高三尖杉酯碱 • 雷帕霉素靶蛋白抑制剂(依维莫司、西罗莫斯) • 艾日布林
|
---|
|
---|
|
|
|
FnGabkehrhj0boC,Sr1FqR,rOWiISdGzk,zRrQmH0C,tIA9q6xB Djx4AyK BRmTKWxm I,nWKkfASWVXByTWr yPm
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...