边界 (拓扑学)

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP

關於与「
边界 (拓扑学)」名称相近或相同的条目,請見「
边界 (消歧义)」。

本條目介紹的是拓扑学中的边界。關於流形中的边界,請見“
流形”。
在拓扑学中,拓扑空间 X 的子集 S 的边界是从 S 和从 S 的外部都可以接近的点的集合。更形式的说,它是 S 的闭包中的不属于 S 的内部的点的集合。S 的边界的元素叫做 S 的边界点。集合 S 的边界的符号包括 bd(S)、fr(S) 和 ∂S。某些作者(比如 Willard 在 General Topology 中)使用术语“边境”而不用边界来试图避免混淆于代数拓扑学中使用的边界概念。
S 的边界的连通单元叫做 S的边界单元。
定义
拓扑空间(X,τ)displaystyle (X,tau )
的子集Sdisplaystyle S
的边界(記為∂Sdisplaystyle partial S
)有一些常用及等价的定义:
Sdisplaystyle S
的闭包减去Sdisplaystyle S
的内部:∂S=S¯−Sodisplaystyle partial S=bar S-S^o
。
Sdisplaystyle S
的闭包和其补集的闭包的交集:∂S=S¯∩(X−S)¯displaystyle partial S=bar Scap overline (X-S)
。
∂Sdisplaystyle partial S
是所有满足以下条件的点xdisplaystyle x
的集合:xdisplaystyle x
的每个邻域都包含至少一个点属于Sdisplaystyle S
,且至少一个点不属于Sdisplaystyle S
。这些点称为Sdisplaystyle S
的边界点。
性质
- 集合的边界是闭集。
p 是某集合的边界点,当且仅当所有 p 的邻域包含至少一个点属于该集合且至少一个点不属于该集合。
- 某集合的边界等于该集合的闭包和该集合的补集的闭包的交集。
- 某集合是闭集,当且仅当该集合的边界在该集合中;某集合是开集,当且仅当该集合与其边界不相交。
- 某集合的边界等于其补集的边界。
- 某集合的闭包等于该集合和其边界的并集。
- 某集合的边界为空,当且仅当该集合既是开集也是闭集(也就是闭开集)。
举例
- 若 X=[0,5)displaystyle X=[0,5),
,则 ∂X=0,5displaystyle partial X=0,5
。
- ∂B¯(a,r)=B¯(a,r)−B(a,r)displaystyle partial overline B(mathbf a ,r)=overline B(mathbf a ,r)-B(mathbf a ,r)

- ∂Dn≃Sn−1displaystyle partial D^nsimeq S^n-1

- ∂∅=∅displaystyle partial emptyset =emptyset

- 在 R3 中,若 Ω=x2+y2 ≤ 1且Z=0,则 ∂Ω = Ω;但在 R2 中,∂Ω = x2+y2 = 1。所以,集合的边界依赖其背景空间。
引用
J. R. Munkres. Topology. Prentice-Hall. 2000. ISBN 978-0-13-181629-9.
S. Willard. General Topology. Addison-Wesley. 1970. ISBN 978-0-201-08707-9.
点集拓扑系列
|
---|
| 基本概念 | 连续函数 · 同胚 · 子空間 · 積空間 · 商空間 · 序空間 邻域 · 內部 · 邊界 · 外部 · 極限點 · 孤点
基 · 鄰域系統 · 开集 · 闭集 · 闭开集 · 稠密集 · 无处稠密集 · 闭包 |
---|
| 拓扑空间 | 實數線 · 离散空间 · 密着拓扑 · 余有限空间 · 下限拓扑 · 康托尔集
|
---|
| 连通空间 | 连通空间 · 局部连通空间 · 道路连通空间 · 单连通 · N-连通 · 不可約空間
|
---|
| 紧空间 | 可数紧 · 序列紧 · 聚点紧 · 局部紧
|
---|
| 一致空间 | 一致同构 · 一致性质 · 一致收敛 · 一致连续
|
---|
| 可數性公理 | 第一可數 · 第二可數 · 可分空间 · 林德勒夫空間
|
---|
| 分离公理 | 柯尔莫果洛夫空间 · T1空间 · 豪斯多夫空间 · 正则空间 · 吉洪诺夫空间 · 正规空间
|
---|
| 定理 | - 波尔查诺-魏尔斯特拉斯定理
- 海涅-博雷尔定理
- 贝尔纲定理
- 吉洪诺夫定理
- 乌雷松引理
- 乌雷松度量化定理
|
---|
|
Y1pu24Idncf,ngyU0mgzAhixRHI2S9M HP YVyl4VUfS s0tD1RVcMIkLpnkHJnX67 5CbKJG2P,NN,u
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...