各国石油储量列表

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
排名 | 国家/地区 | 石油储量 (百万 桶)
|
---|
— | OPEC | 1,206,170
|
01 |
委內瑞拉
| 298,350
|
02 |
沙烏地阿拉伯
| 268,350[1] |
03 |
加拿大
| 173,000[2] |
04 |
伊朗
| 157,800
|
05 |
伊拉克
| 144,211[3] |
11 |
美國
| 30,529[4] |
12 |
哈萨克斯坦
| 30,002
|
13 |
中华人民共和国
| 25,585
|
14 |
卡塔尔
| 25,382
|
15 |
巴西
| 13,986
|
16 |
玻利维亚
| 13,200
|
17 |
安哥拉
| 10,470
|
18 |
墨西哥
| 10,364[1] |
19 |
阿尔及利亚
| 9,940
|
20 |
阿塞拜疆
| 7,000
|
|
蒙特內哥羅
| 7,000
|
21 |
厄瓜多尔
| 7,000
|
22 |
挪威
| 6,900
|
23 |
英國
| 6,900
|
— |
歐盟 (Excluding the UK) | 6,700
|
24 |
马来西亚
| 5,800
|
25 |
印度
| 5,700[1][5][6] |
26 |
阿曼
| 5,500
|
27 |
加纳
| 5,000
|
28 |
埃及
| 4,500
|
29 |
越南
| 4,400
|
30 |
澳大利亚
| 4,158
|
31 |
印尼
| 3,590
|
32 |
加彭
| 3,700
|
33 |
葉門
| 3,000[7][8] |
34 |
苏丹
| 2,800
|
35 |
叙利亚
| 2,500
|
36 |
蒙古
| 2,493
|
37 |
哥伦比亚
| 2,377
|
38 |
刚果(布)
| 1,940
|
39 |
赤道几内亚
| 1,705
|
40 |
乍得
| 1,500
|
41 |
秘魯
| 1,240
|
43 |
文莱
| 1,200
|
44 |
乌干达
| 1,000
|
45 |
丹麥
| 900
|
46 |
千里達及托巴哥
| 830
|
47 |
羅馬尼亞
| 650
|
47 |
土库曼斯坦
| 600
|
48 |
乌兹别克斯坦
| 594
|
49 |
东帝汶
| 554
|
50 |
阿根廷
| 465
|
51 |
泰國
| 442
|
52 |
突尼西亞
| 425
|
53 |
義大利
| 560
|
54 |
烏克蘭
| 395
|
55 |
巴基斯坦
| 313
|
56 |
荷蘭
| 310
|
57 |
德國
| 276
|
58 |
土耳其
| 262
|
59 |
喀麦隆
| 200
|
60 |
阿尔巴尼亚
| 199
|
61 |
白俄羅斯
| 198
|
62 |
刚果(金)
| 180
|
63 |
古巴
| 124[1] |
64 |
巴布亚新几内亚
| 170
|
65 |
菲律賓
| 168
|
66 |
新西蘭
| 166
|
66 |
智利
| 150
|
68 |
西班牙
| 150
|
69 |
巴林
| 125
|
70 |
法国
| 101
|
71 |
科特迪瓦
| 100
|
72 |
毛里塔尼亚
| 100
|
73 |
波蘭
| 96
|
74 |
奥地利
| 89
|
75 |
危地马拉
| 83
|
76 |
阿富汗
| 80[9] |
77 |
苏里南
| 79
|
78 |
塞爾維亞
| 77
|
79 |
克罗地亚
| 66
|
80 |
緬甸
| 50
|
81 |
日本
| 44
|
82 |
吉尔吉斯斯坦
| 40
|
83 |
格鲁吉亚
| 35
|
84 |
匈牙利
| 26
|
85 |
孟加拉国
| 28
|
86 |
保加利亚
| 15
|
87 |
南非
| 15
|
88 |
捷克
| 15
|
89 |
立陶宛
| 12
|
90 |
塔吉克斯坦
| 12
|
91 |
希臘
| 10
|
92 |
斯洛伐克
| 9
|
93 |
贝宁
| 8
|
94 |
伯利兹
| 7
|
95 |
中華民國(臺灣) | 2
|
96 |
以色列
| 2
|
97 |
巴巴多斯
| 2
|
98 |
约旦
| 1
|
99 |
摩洛哥
| 0.7
|
100 |
衣索比亞
| 0.4
|
- | 世界总储量 (2011)[10] | 1,481,526
|
---|
参考资料
^ 1.01.11.21.3 US Energy Information Administration, International energy statistics, (proved reserves as of 2014).
^ Natural Resources Canada, Proven oil reserves 互联网档案馆的存檔,存档日期2015-04-16., 9 Apr. 2014.
^ OPEC Statistical Bulletin, 2015.
^ US Energy Information Administration, International energy statistics, (proved reserves as of 2013).
^ OPEC Statistical Bulletin, Proven oil reserves (as of 31 Dec. 2013), accessed 29 Nov. 2014.
^ BP, Statistical Review of World Energy - 2014 互联网档案馆的存檔,存档日期2015-06-28., June 2014.
^ Oil and gas in Yemen (PDF). NOREF peacebuilding. [25 December 2013]. [永久失效連結]
^ Energy and Minerals in Yemen. US Energy information Administration. [24 December 2013].
^ Minerals in Afghanistan (PDF). USGS Minerals gov. [24 December 2013].
^ OPEC: World proven crude oil reserves by country, 1960-2011. Opec.org. [2013-09-21].
國家相關統計、指標列表
|
---|
|
地球科學類
|
---|
|
地理 | 面积
- 索引
- 陆地边界
- 最高点
- 最低點
- 海岸线
淡水资源
- 鄰國數量
- 時區
|
---|
| 环境 | - 環境可持續指數
- 环境绩效
- 大气排放量
- 生态足迹
- 自然灾害
- 世界遗产
- 快乐星球指数
|
---|
|
| |
應用科學類
|
---|
|
農業 | - 农业总产值
谷物产量
- 番茄产量
- 苹果产量
- 葡萄酒产量
- 渔业与水产
|
---|
| 工業 |
能源消耗
- 電力
石油
天然气
- 核能
- 可再生能源
- 水电站
- 水泥
- 大桥
|
---|
| 交通運輸
|
公路 | - 公路里程
- 高速里程
- 汽车产量
- 汽车拥有量
- 交通事故死亡率
- 无轨电车
|
---|
| 铁路 | |
---|
| 水路 | |
---|
| 航空 | |
---|
|
---|
| 大众媒体 | |
---|
|
| |
社會科學類
|
---|
|
人口 |
- 人口
- 人口密度
- 人口增长率
- 性別比
- 城市化率
- 净迁移率
- 移民数
- 劳动力
- 失业率
- 离婚率
- 語言
- IQ
- 诺贝尔奖获得者
衛生 | - 出生率
- 生育率
- 预期寿命
- 年龄中位数
- 艾滋病
- 营养不良
- 身高
- 婴儿死亡率
- 死亡率
- 食物热量
- 人均医疗费用
- 医生数量
- 医疗服务品质
|
---|
| 教育 | |
---|
| 宗教 | |
---|
|
---|
| 政治 | - 政體
- 执政党
- 共和国
- 帝國
- 民主指数
- 民主與獨裁指數
- 行贿指数
- 貪污感知指數
- 失败国家指数
- 自由指數
- 國家實力綜合指數
|
---|
| 軍事力 | |
---|
| 治安法律
| - 谋杀率
- 自杀率
- 监禁率
- 枪支
- 各國死刑列表
- 和平指數
- 恐怖主義指數
|
---|
| 经济貿易
|
经济自由度
- 经商容易度
- 国际收支
- 进口额
出口额
- 贸易伙伴
- 通胀率
- 儲蓄率
- 全球化
- 全球竞争力
- 产权
- 公司治理
收入均衡
- 最低工資
- 房价收入比
- 住宅自有率
- 各國貨幣
- R&D
財政 金融
| - 税收
- 税率
- 政府预算
- 接受援助款
- 国债
- 外债
- 主权信用评级
- 外汇储备
- 黃金儲備
- 外部资产
- 主权财富基金
- 利率
|
---|
| GDP | - 国内生产总值
按国际汇率/人均
按购买力平价/人均
- 一级行政区
- 产业组成
- 实际增长率
国民总收入
- 固定投資總額
|
---|
| 消费量
| |
---|
|
---|
| 体育 | |
---|
|
| |
綜合統計與生活质量類
|
---|
| 人类发展指数
- 生活质量指数
- 生活满意度
- 性別差距
- 旅游
- 世界快樂報告
- 國民幸福總值
- 美好生活指數
- 優良國家指數
- 社会进步指数
- 慈善捐助
- 各國聲譽排名
|
|
|
zvhl7CCV0Es5,QwaK8Ba7OtHgAu,IXFuEwMzJ5S y8QNJx,JoCS,7CE9
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...