外科学

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
 |
醫學
|
基礎醫學 |
---|
人體解剖學 - 人體生理學 組織學 - 胚胎學 人體寄生蟲學 - 免疫學 病理學 - 病理生理學 細胞學 - 營養學 流行病學 - 藥理學 - 毒理學
| 其他基礎學科參見生物學模板
|
|
內科學 耳鼻喉科學 - 眼科學
心臟病學 - 胸腔醫學
消化病學 胃腸病學
腎臟學 - 肝臟學
血液病學 - 神經病學
傳染病學 - 腫瘤學
內分泌學 - 風濕病學
兒童醫學 - 老人醫學
皮膚病學 - 神經眼科學
|
外科學 普通外科學 - 神經外科學
胸腔外科學 - 心臟外科學
肝膽外科學 - 胃腸外科學
泌尿外科學 - 血管外科學
器官移植學 - 腫瘤外科學
骨科學 - 整型外科學
- 小兒外科學
|
其他醫學專科
婦產科學(婦科學 - 產科學)
牙醫學 - 口腔醫學 - 解剖學
預防醫學 - 臨床醫學
急診學 - 麻醉學
安寧緩和醫學 - 精神醫學
環境及職業病學 - 復健醫學
綜合醫學 - 家庭醫學
- 旅遊醫學
|
替代醫學 信仰療法 - 順勢療法
傳統醫學 - 草藥學
自然醫學 - 脊骨神經醫學
整骨療法(骨病醫學)
|
診斷醫學 檢驗醫學 - 影像醫學
病理醫學 - 神經生理學
- 核醫學
|
相關學科 心理學 - 法醫學
生物數學 - 醫學信息學
社會醫學 - 生物醫學工程
|
醫事人員 醫師 - 中醫師 - 藥師
牙醫師 - 牙體技術師(生)
護理師 - 助產師 - 呼吸治療師
醫事檢驗師 - 醫事放射師 - 驗光師(生)
物理治療師 - 職能治療師
語言治療師 - 聽力師
心理師(諮商/臨床) - 營養師
|
醫療行為 藥物治療 - 外科手術
化學療法 - 心理治療
物理治療 - 職能治療
語言治療 - 聽力治療
|
|
|
其他 - 生物與醫學詞彙譯名表
- Wikipedia:醫學專題/資源
- Wikipedia:醫學專題/工具
醫學史 醫學倫理學
- 醫學警告模板
|
|
外科学是现代医学的一个科目,主要研究如何利用外科手术方法去解除病人的病原,从而使病人得到治療。外科學和所有的臨床醫學一樣,需要了解疾病的定義、病因、表現、診斷、分期、治療、預後, 而且外科學更重視開刀的適應症、術前的評估與照顧、手術的技巧與方法、術後的照顧、手術的併發症與預後等與外科手術相關的問題。
早在古埃及出土的木乃伊,就可以发现頭顱的手術痕跡。而早在2000多年前的中国,也就已经从战争、生产和生活的实践中总结出一些外科的实践经验。现代外科学开创于19世纪末,起先经常由受过培训的理发师代理执行手术——即所谓的“医疗理发师”(barber surgeon),因此在今天的许多英联邦国家外科医师被称呼为“先生”(Mister)而不是“医生”(Doctor)。在20世纪初,随着消毒、麻醉、止血、输血等技术的产生和进步,现代外科学得以逐渐深化及完善。
临床外科学根据治疗目标的不同有着明确的分工,可分为普通外科(现专指各种腹腔、乳房、甲状腺及简单的皮肤外科,腹腔外科则可细分为肛肠、肝胆、上消化道外科等等)、心臟外科、胸腔外科(两者可合称“心胸外科”)、血管外科、神经外科(有时简称脑外科)、耳鼻喉/头颈外科、泌尿外科、整形外科、矫形外科(即骨外科)、小兒外科、移植外科等。廣義的外科學則尚可包含眼科、妇产科、口腔頜面外科等。
外科经常處理的問題包含了創傷、各种胸腹部急症、先天/后天性畸形、惡性腫瘤、器官移植等,在临床应用上和麻醉学、特级护理学、病理学、放射学、肿瘤学等其它医学专科工作关系极其密切。隨著藥物、早期诊断技术與其他医疗科技(比如介入放射学)的發達,許多疾病的治療都轉變為非外科治療為主,然而外科手術仍然是這些治療無效或產生併發症不可或缺的後線支持,而外科微創手術(內視鏡手术)的領域也在蓬勃發展。
參看
- 无菌技术
- 麻醉學
输血 - 無血手術
- 人工電子耳
- 外科医生
受控医学词表
- CPT
- ICD
- LOINC
- MeSH
- SNOMED
- SNOMED RT
- SNOMED CT
- UMLS
规范控制 | - GND: 4009987-8
- LCCN: sh85130766
- NDL: 00562311
|
---|
|
gy6kIibeU7,i,i2XAnhjDSjr0Y xJYNUMzDipbiEZDBHD figTe ojYtOA Gyx
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...