^Campbell, N. "Biology:Concepts & Connections". Pearson Education. San Francisco: 2003.
^Bauman, Robert W.; Tizard, Ian R.; Machunis-Masouka, Elizabeth. Microbiology. San Francisco: Pearson Benjamin Cummings. 2006. ISBN 0-8053-7693-3.
^薛金星. 中学教材全解·高中生物必修1—分子与细胞(人教实验版). 西安: 陕西人民教育出版社. 2014: 14. ISBN 9787545015751.
^Stoeckenius W. Walsby's square bacterium: fine structure of an orthogonal procaryote. J. Bacteriol. 1 October 1981, 148 (1): 352–60. PMC 216199. PMID 7287626.
參見
細菌結構
真核生物
三域系統
查
论
编
原核生物:古菌域分类
域
古菌
细菌
真核生物
(界
植物
Hacrobia(英语:Template:Hacrobia)
不等鞭毛类(英语:Template:Heterokont)
囊泡虫
有孔虫(英语:Template:Rhizaria)
古虫
变形虫(英语:Template:Amoebozoa)
动物
真菌)
泉古菌
热变形菌纲(英语:Thermoprotei)
酸叶菌目(英语:Acidilobales)
硫还原古球菌目(英语:Desulfurococcales)
热球胞菌
硫化葉菌目(英语:Sulfolobales)
熱變形菌目(英语:Thermoproteales)
广古菌
古球状菌纲(英语:古球状菌纲)
古球状菌目(英语:Archaeoglobales)
盐杆菌纲(英语:Halobacteria)
盐杆菌目(英语:Halobacteriales)
甲烷杆菌纲(英语:Methanobacteria)
甲烷杆菌目(英语:Methanobacteriales)
甲烷球菌纲(英语:Methanococci)
甲烷球菌目(英语:Methanococcales)
甲烷微菌纲(英语:Methanomicrobia)
甲烷胞菌目
甲烷微菌目(英语:Methanomicrobiales)
甲烷八叠球菌目
甲烷火菌纲(英语:Methanopyri)
甲烷火菌目(英语:Methanopyrales)
热球菌纲(英语:Thermococci)
热球菌目(英语:Thermococcales)
热原体纲(英语:Thermoplasmata)
热原体目(英语:Thermoplasmatales)
奇古菌(英语:Thaumarchaeota)
餐古菌
亚硝化暖菌
亚硝化侏儒菌
初古菌
"Ca. Korarchaeum cryptofilum"
纳古菌
Nanoarchaeum
曙古菌(英语:Aigarchaeota)
"Ca. Caldiarchaeum subterraneum"
查
论
编
原核生物:细菌分类(门和目)
域
古菌
细菌
真核生物
(界
植物
Hacrobia(英语:Template:Hacrobia)
不等鞭毛类(英语:Template:Heterokont)
囊泡虫
有孔虫(英语:Template:Rhizaria)
古虫
变形虫(英语:Template:Amoebozoa)
动物
真菌)
革兰氏阴性菌/ 细菌外膜
陆地菌/ 滑行菌(英语:Terrabacteria) (第一卷(英语:Bergey's Manual of Systematic Bacteriology))
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...