隆安省
Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
隆安省 | |
---|---|
隆安省在越南的位置 | |
国语字 | Long An |
汉喃文 | 隆安 |
代码 | VN-41 |
省莅 | 新安市 |
區屬 | 湄公河三角洲 |
面積 | 4,492.4平方公里(1,734.5平方英里) |
人口 | 1,449,600人(2011年數據) |
民族 | 越族、高棉族、華族 |
邮编 | 85xxxx |
电话区号 | 272 |
车牌号 | 62 |
官方网站 | 隆安省政府电子信息门户网站 |
隆安省(越南语:Tỉnh Long An/.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
省隆安[1])是越南的一個省,區屬湄公河三角洲,北與柬埔寨相鄰,西南接同塔省,南鄰前江省,東鄰胡志明市。
目录
1 行政區劃
2 教育
2.1 高等教育
3 注释
4 外部連結
行政區劃
隆安省下辖1市1市社13县,省莅在新安市。
新安市(Thành phố Tân An)
建祥市社(Thị xã Kiến Tường)
𤅶溧縣(Huyện Bến Lức)
芹德縣(Huyện Cần Đước)
芹湥縣(Huyện Cần Giuộc)
周城縣(Huyện Châu Thành)
德和縣(Huyện Đức Hòa)
德惠縣(Huyện Đức Huệ)
沐化縣(Huyện Mộc Hoá)
新興縣(Huyện Tân Hưng)
新盛縣(Huyện Tân Thạnh)
新柱縣(Huyện Tân Trụ)
盛化縣(Huyện Thạnh Hóa)
守承縣(Huyện Thủ Thừa)
永興縣(Huyện Vĩnh Hưng)
教育
高等教育
- 隆安工業經濟大學
- 新造大學
隆安職業學院(Trường Cao đẳng nghề Long An)- 隆安師範學院
LADEC職業技術學院(Trường Cao đẳng Nghề kỹ thuật công nghệ LADEC)
注释
^ 根据黄茗《嘉定古与今》(Gia Định Xưa và Nay),“隆”字取自阮朝新隆县,“安”字取自阮朝新安府。
外部連結
隆安省政府电子信息门户网站(越南文)
|
|
|
这是一篇與越南相關的小作品。你可以通过编辑或修订扩充其内容。 |