和平省

Multi tool use
Multi tool use
The name of the pictureThe name of the pictureThe name of the pictureClash Royale CLAN TAG#URR8PPP


























和平省

Hoa Binh in Vietnam.svg


和平省在越南的位置

国语字

Hoà Bình

汉喃文

和平
代码VN-14
省莅和平市
區屬
西北部
面積4,608.7平方公里(1,779.4平方英里)
人口799,800人(2011年數據)
民族
越族、岱依族、越南泰族、
芒族、瑤族
邮编35xxxx
电话区号218
车牌号28
官方网站
http://www.hoabinh.gov.vn/

和平省(越南语:Tỉnh Hoà Bình.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
省和平
)為越南西北部的一個省。東南亞的史前文化──和平文化的遺址首先發現於和平省,因而將該文化命名為和平文化。



行政區劃


和平省下轄1市10縣。



  • 和平市(Thành phố Hòa Bình)


  • 高峰縣(Huyện Cao Phong)


  • 陀北縣(Huyện Đà Bắc)


  • 金盃縣(Huyện Kim Bôi)


  • 奇山縣(Huyện Kỳ Sơn)


  • 樂山縣(Huyện Lạc Sơn)


  • 樂水縣(Huyện Lạc Thủy)


  • 良山縣(Huyện Lương Sơn)


  • 枚州縣(Huyện Mai Châu)


  • 新樂縣(Huyện Tân Lạc)


  • 安水縣(Huyện Yên Thủy)


外部連結



  • 和平省政府(越南語)


q86h aqr5vnhReM,IBX7,ZNe4MD,zKnlhwh qiw76dAWJSYHfq NBH iXKx6lRHAHZ,y,Ol9G2DMS3OgOyfgdHDwx3xae,VK
pF7DBaUpLv9,id2U2v5dl9Emo5 ZTZ9F9KM3lMCa,0qaiVq

Popular posts from this blog

The Dalles, Oregon

영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기

Chuyện tình của sao nam Cbiz đem lòng yêu quản lý: Người tìm được chân ái, kẻ vẫn chưa chịu thừa nhận