懿安县

The name of the pictureThe name of the pictureThe name of the pictureClash Royale CLAN TAG#URR8PPP

懿安县(越南语:Huyện Ý Yên.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
縣懿安
[1])是越南南定省下辖的一个县。



地理


懿安县北接河南省青廉县和平陆县;西南接宁平省嘉远县和宁平市;南接安庆县;东接义兴县;东北接务本县。



行政区划


懿安县下辖1市镇31社。


  • 林市镇(Thị trấn Lâm)

  • 安凭社(Xã Yên Bằng)

  • 安平社(Xã Yên Bình)

  • 安政社(Xã Yên Chính)

  • 安强社(Xã Yên Cường)

  • 安阳社(Xã Yên Dương)

  • 安同社(Xã Yên Đồng)

  • 安鸿社(Xã Yên Hồng)

  • 安兴社(Xã Yên Hưng)

  • 安康社(Xã Yên Khang)

  • 安庆社(Xã Yên Khánh)

  • 安禄社(Xã Yên Lộc)

  • 安利社(Xã Yên Lợi)

  • 安良社(Xã Yên Lương)

  • 安明社(Xã Yên Minh)

  • 安美社(Xã Yên Mỹ)

  • 安义社(Xã Yên Nghĩa)

  • 安仁社(Xã Yên Nhân)

  • 安宁社(Xã Yên Ninh)

  • 安丰社(Xã Yên Phong)

  • 安富社(Xã Yên Phú)

  • 安福社(Xã Yên Phúc)

  • 安芳社(Xã Yên Phương)

  • 安光社(Xã Yên Quang)

  • 安新社(Xã Yên Tân)

  • 安胜社(Xã Yên Thắng)

  • 安城社(Xã Yên Thành)

  • 安寿社(Xã Yên Thọ)

  • 安进社(Xã Yên Tiến)

  • 安治社(Xã Yên Trị)

  • 安中社(Xã Yên Trung)

  • 安舍社(Xã Yên Xá)


注释




  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。


Popular posts from this blog

The Dalles, Oregon

眉山市

清晰法令