寧平省

The name of the pictureThe name of the pictureThe name of the pictureClash Royale CLAN TAG#URR8PPP


























寧平省

Ninh Binh in Vietnam.svg


寧平省在越南的位置

国语字

Ninh Bình

汉喃文

寧平
代码VN-18
省莅
寧平市
區屬
紅河三角洲
面積1,376.7平方公里(531.5平方英里)
人口915,900人(2012年數據)
民族
越族、芒族
邮编43xxxx
电话区号229
车牌号35
官方网站
http://www.ninhbinh.gov.vn/

寧平省(越南语:Tỉnh Ninh Bình.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
省寧平
)是越南的一省,區屬紅河三角洲,與清化省、和平省、河南省、南定省等省份相鄰。




目录





  • 1 行政區劃


  • 2 景點


  • 3 景觀


  • 4 外部連結




行政區劃


宁平省下辖2市6县。



  • 寧平市(Thành phố Ninh Bình)


  • 三疊市(Thành phố Tam Điệp)


  • 嘉遠縣(Huyện Gia Viễn)


  • 華閭縣(Huyện Hoa Lư)


  • 金山縣(Huyện Kim Sơn)


  • 儒關縣(Huyện Nho Quan)


  • 安慶縣(Huyện Yên Khánh)


  • 安謨縣(Huyện Yên Mô)


景點



  • 三谷碧洞(Tam Cốc-Bích Động)


  • 菊芳國家公園(Cúc Phương):原始森林與遠古的居住洞穴(Nho Quan)


  • 凡龍濕地(Van Long)


  • 碧洞寺(Chùa Bích Động)


  • 白亭寺(Chùa Bái Đính)

  • 寧平古街


景觀



外部連結




Popular posts from this blog

The Dalles, Oregon

眉山市

清晰法令