南定省

The name of the pictureThe name of the pictureThe name of the pictureClash Royale CLAN TAG#URR8PPP


























南定省

Nam Dinh in Vietnam.svg


南定省在越南的位置

国语字

Nam Định

汉喃文

南定
代码VN-67
省莅
南定市
區屬
紅河三角洲
面積1,652.6平方公里(638.1平方英里)
人口1,836,900人(2012年數據)
民族
越族
邮编42xxxx
电话区号228
车牌号18
官方网站
http://www.namdinh.gov.vn/

南定省(越南语:Tỉnh Nam Định.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
省南定
),是越南的一個省,區屬紅河三角洲,與太平省、河南省、寧平省等省份相鄰,南臨北部灣。



行政區劃


南定省下轄1市9縣。



  • 南定市(Thành phố Nam Định)


  • 膠水縣(Huyện Giao Thủy)


  • 海後縣(Huyện Hải Hậu)


  • 美祿縣(Huyện Mỹ Lộc)


  • 南直縣(Huyện Nam Trực)


  • 義興縣(Huyện Nghĩa Hưng)


  • 直寧縣(Huyện Trực Ninh)


  • 務本縣(Huyện Vụ Bản)


  • 春長縣(Huyện Xuân Trường)


  • 懿安縣(Huyện Ý Yên)


外部連結



  • 南定省政府(越)


Popular posts from this blog

The Dalles, Oregon

眉山市

清晰法令