^Frances Garrett. Religion, Medicine and the Human Embryo in Tibet. Routledge. 2008-04-24: 22–32. ISBN 978-1-134-06892-0.(英文)
^yuthog yonten gonpo. The Basic Tantra and the Explanatory Tantra From the Secret Quintessential Instructions on the Eight Branches of the Ambrosia Essence Tantra. Dharamsala, India: Men-Tsee-Khang Publications. 2008. ISBN 9788186419625.(英文)
查
论
编
傳統醫學
東亞
漢醫學(中医学、日本漢方醫學、和方醫學(日语:和方医学)、韓醫學、越南東醫學)
蒙醫學
藏醫學
维醫學
南亞及東南亞
阿育吠陀
佳木(英语:Jamu)
悉達醫學
斯里蘭卡傳統醫學(英语:Sri Lankan traditional medicine)
泰醫學(英语:Thai traditional medicine)
地中海及西亞
古埃及醫學
古希臘醫學(英语:Ancient Greek medicine)
波斯醫學(英语:Ancient Iranian medicine)
拜占庭醫學(英语:Byzantine medicine)
民間療法(南歐、阿拉伯地區)
古羅馬醫學(英语:Medicine in ancient Rome)
中世紀伊斯蘭世界醫學(英语:Medicine in the medieval Islamic world)
尤那尼医学
非洲
伊波加(英语:Iboga)
慕提(英语:Muti)
恩甘加(英语:Nganga)
傳統豪萨醫學(英语:Traditional_Hausa_medicine]]])
傳統非洲醫學(英语:Traditional African medicine)
南非傳統醫療師(英语:Traditional healers of South Africa)
約魯巴醫學(英语:Yorùbá medicine)
美洲
阿茲特克醫學(英语:Aztec medicine)
库兰德罗(英语:Curandero)
馬雅醫學(英语:Maya medicine)
醫藥輪(英语:Medicine wheel)
巴西傳統醫學(英语:Brazilian traditional medicine)
大洋洲
澳大利亚土著药典(英语:Bush medicine)
普遍
替代醫學
民族醫學
替代醫學史(英语:History of alternative medicine)
醫療衛生
草藥醫學
體液學說( 黏液、黃膽汁、黑膽汁、血液)
藥用植物保存(英语:Medicinal plant conservation)
中世紀西歐醫學(英语:Medieval medicine of Western Europe)
自然醫學
遠古醫學(英语:Prehistoric medicine)
巫覡宗教
醫療占星術
:分類:傳統醫學
查
论
编
西藏主题
拉萨市(首府)
历史
概述
年表
君主列表
吐蕃君主列表
自治区行政长官列表
自治区党委书记列表
欧洲人在西藏的探险史(英语:History of European exploration in Tibet)
護照史
货币史
藏尼银钱贸易
攝影史
年表
史前(新石器时期)
象雄
吐蕃
分裂时期
古格王朝
元朝统治
蒙古入侵
薩迦派
帕木竹巴
仁蚌巴
夏瑪巴
噶瑪巴
藏巴汗王朝
与明朝关系
和碩特汗國
甘丹頗章
格鲁派
清朝统治
清朝征服西藏
駐藏大臣
藏區分治
民国時期
西姆拉條約
康藏边界纠纷
藏军
中華人民共和國统治
并入中华人民共和国
昌都战役
十七条协议
抗议和骚乱(英语:Protests and uprisings in Tibet since 1950)
1959年
1989年
2008年
2012年
地理
植物
湖泊
山脉
洛子峰 / 章子峰
南迦巴瓦峰
唐古拉
河流
雅鲁藏布江
大峡谷
绒布冰川
青藏高原
羌塘
自然保护区
峡谷
传统地区
安多地区
康區
乌思藏
经济
邮票和邮政历史(英语:Postage stamps and postal history of Tibet)
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...