阴历

Multi tool use![Creative The name of the picture]()

Clash Royale CLAN TAG#URR8PPP
提示:本条目的主题不是
農曆。
陰曆(又稱太陰曆,英語:lunar calendar)在天文学中与阳曆對應,指主要按月亮的月相周期来安排的曆法;不據地球圍繞太陽公轉軌道位置。它的一年有12个朔望月,约354或355日。主要根據月亮繞地球運行一周時間為一個月,稱為朔望月,大約29.530588日,分為大月30日、小月29日。
纯粹的陰曆有伊斯蘭曆,而大部分通常说的陰曆实际上根据现代学者都是阴阳曆,例如全世界所有华人及朝鲜、韩国、中国和越南及明治維新前的日本均有使用的農曆。
在農業气象学中,陰曆略微不同於农历、殷曆、古曆、舊曆,是指中国傳統上使用的農曆。而在天文学中认为農曆實際上是一種陰陽曆。
在古代農業經濟中,春天播種、秋天收耕,本來陽曆應更能反映農業週期,但不少古代曆法都是由月亮算起,一個推測是黑夜中的月亮特別容易觀察,月亮盈虧一目了然,直至天文技術成熟後,他們才能觀察到太陽在曆法中的作用[1]。
参見
外部链接
- 陰曆超過1300年世界各地數千年來(英文)
- 中国日历
- 中華民國行政院新聞局國曆/農曆對照表
- 农历月历 (附黄历)
曆法(列表)
|
---|
| 曆法種類 | 陽曆 · 陰曆 · 陰陽曆
|
---|
| 廣泛使用 | 天文計年 · 農曆 · 西曆(ISO 8601、UNIX時間) · 希伯來曆 · 伊斯蘭曆
|
---|
| 區域使用 |
阿坎族曆 · 亞述曆 · 亞美尼亞曆 · 阿兹特克曆:(阿茲特克神聖曆 · 阿茲特克太陽曆) · 巴比倫曆 · 巴哈伊曆 · 峇里島曆法:(峇里葩烏空曆 · 峇里薩卡曆) · 柏柏爾曆 · 道曆 · 佛曆 · 保加爾曆 · 拜占庭曆 · 塞爾特曆 · 科普特曆 · 埃塞俄比亞曆 · 格鲁吉亚曆 · 希臘曆 · 伊博族曆 · 印加曆 · 印度曆法:(印度國定曆 · 孟加拉曆 · 法斯利曆 · 耆那教曆 · 馬拉雅拉姆曆 · 泰米爾曆 · 維克拉姆曆) · 伊朗曆法:(瑣羅亞斯德教曆 · 伊朗曆 · 太陽回曆) · 蓋爾曆 · 日本曆 · 爪哇曆 · 庫爾德曆 · 立陶宛曆 · 瑪雅曆法:(哈布曆 · 卓爾金曆) · 錫克哪哪克沙希曆 · 尼瓦历 · 五旬節曆 · 拉帕努伊曆 · 達悟夜曆 · 泰國曆(泰國小曆 · 泰國陽曆) · 越南曆 · 科薩曆 · 約魯巴曆 · 敦煌曆 · 蒙曆 · 藏曆 · 傣曆 · 緬曆 · 彝曆
| | 特殊曆法種類 | 慮恩曆法 · 中美洲曆法:(長紀曆 · 曆法循環)
|
---|
|
---|
| 停用曆法 | 古埃及曆法 · 法國共和曆 · 日耳曼曆 · 羅馬曆 · 魯米曆 · 蘇維埃革命曆 · 瑞典曆 · 土庫曼曆 · 聖人曆 · 東正教禮儀曆 · 教會年曆 · 儒略改革曆
|
---|
| 歷史學用曆法 | 前儒略曆 · 前格里曆 · 儒略曆
|
---|
| 人類學用曆法 | 全新世紀年 |
---|
| 另類曆法 | 不調和教曆(Discordian calendar)
|
---|
| 新世紀運動曆法 | 夢語曆(Dreamspell calendar)
|
---|
| 改革曆法 | 世界曆 · 十三月曆 · 閏週曆 · ISO週日曆 · 國際固定曆
|
---|
| 火星用曆法 | 大流士火星曆 |
---|
| 虛構曆法 | 中土曆(《魔戒》) · 星历(《星際奇航記》) · 噩盡曆(《噩盡島》) · 银河标准历(《星球大战》)
|
---|
| 曆法呈現與應用 | 萬年曆 · 曆 (用品)
|
---|
| 編年方法 | 紀年 · 0年 · 距今 · 西元紀年 · 人類紀年 · 民國紀年 · 黃帝紀元 · 檀君紀元 · 皇纪 · 歲星紀年 · 太歲紀年 · 干支(天干 · 地支) · 火空海 · 绕迥 · 佛曆紀年 · 孔子紀年 · 成吉思汗紀年 · 帝王紀年 · 年號 · 羅馬建城紀年 · 塞琉古紀年 · 世界紀元 · 塞种纪年 · 主體曆 · 韓國曆
|
---|
| 其他 | 代日韻目 · 主日字母
|
---|
| 参见:历法、授时与时间相关主题
|
|
M59q HGEDF 91yxgOCh8A53s0Tvv8sMPOh D lVewzmCp 3pyjaOaAIINhhl
Popular posts from this blog
The Dalles, Oregon From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search This article is about the city in Oregon. For the nearby geological formation, see Celilo Falls. For other uses, see Dalles. Not to be confused with the town of Dallas, Oregon. City in Wasco County The Dalles City The Dalles and the Columbia River in November 2008 Flag Seal Motto(s): "Cognito timor Vincit" (Latin), "Knowledge Conquers Fear" (English) Location in Oregon Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 Coordinates: 45°36′4″N 121°10′58″W / 45.60111°N 121.18278°W / 45.60111; -121.18278 County Wasco County Incorporated 1857 Government • Mayor Stephen Elliott Lawrence (D) [1] [2] Area [3] • Total 6.61 sq mi (17.12...
Clash Royale CLAN TAG #URR8PPP 영화 미래의 미라이 다시보기 (2018) 다운로드 링크 무료보기 클릭 링크 → https://bit.ly/2IpD1bZ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || ).push(); 영화 다운로드 2018 무료영화 ...
Giới giải trí có không thiếu những câu chuyện cổ tích về những mối tình nghệ sĩ – người quản lý. Hầu như họ đều yêu thương nhau từ sự đồng cảm, từ thời gian, từ "lâu ngày sinh tình". Cổ Cự Cơ, Trương Chấn, Trương Vỹ đều là những người đàn ông đã yêu và kết hôn với người quản lý xinh đẹp. Trong khi Tiêu Kính Đằng vẫn úp mở còn Trương Bân Bân lại hoàn toàn phủ nhận. 1. Tiêu Kính Đằng Mới chỉ hợp tác một thời gian ngắn, Tiêu Kính Đằng và người quản lý tên Lâm Hữu Tuệ (Summer) đã vướng phải tin đồn hẹn hò. Khi đó, Summer vừa chia tay với người bạn trai xã hội đen, còn Tiêu Kính Đằng vẫn đang độc thân, cặp đôi đến với nhau vì những sự đồng cảm trong tâm hồn. Summer từng chia sẻ về nam ca sĩ họ Tiêu: "Tính cách của anh ấy vẫn luôn quan tâm người khác, có đôi khi còn có thể cùng nhau lái xe, cùng ăn một bát mỳ gói". Tiêu Kính Đằng và Lâm Hữu Tuệ (Summer). Summer hơn nam nghệ sĩ tới 13 tuổi, từng là bạn gái của một ông trùm xã hội đen Tuy chưa từng xác nhận tình cảm trước t...